Định nghĩa của từ lay off

lay offphrasal verb

nghỉ việc

////

Cụm từ "lay off" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh ngành khai thác than của Anh. "Lay" ám chỉ việc tạm thời giải phóng máy móc khai thác, chẳng hạn như ngựa hoặc thiết bị, khỏi nhiệm vụ thường xuyên của chúng. Trong thời kỳ nhu cầu hoặc sản xuất thấp, các mỏ cũng sẽ sa thải công nhân để giảm chi phí hoạt động. Thuật ngữ "lay off" được áp dụng cho việc sa thải nhân viên trong các ngành công nghiệp khác có thông lệ tương tự. Đến đầu thế kỷ 20, nó đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sản xuất và hậu cần, nơi công nhân cũng thường xuyên bị sa thải trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Ngày nay, "lay off" được biết đến rộng rãi như một cách nói giảm nói tránh để chỉ việc chấm dứt hợp đồng tại nơi làm việc, đặc biệt là trong các tình huống công ty đang thu hẹp quy mô hoặc tái cấu trúc. Mặc dù một số người cho rằng thuật ngữ này gây hiểu lầm vì nó ám chỉ sự gián đoạn tạm thời thay vì sự ra đi vĩnh viễn, nhưng cách sử dụng của nó vẫn ăn sâu vào thuật ngữ kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • Due to budget cuts, the company announced that it will have to lay off 200 employees starting next week.

    Do cắt giảm ngân sách, công ty thông báo sẽ phải sa thải 200 nhân viên bắt đầu từ tuần tới.

  • The company's decision to outsource certain positions has resulted in the layoff of many long-term employees.

    Quyết định thuê ngoài một số vị trí nhất định của công ty đã dẫn đến việc sa thải nhiều nhân viên lâu năm.

  • The manager informed us today that our department will be facing layoffs in the coming months as part of a major restructuring.

    Hôm nay, người quản lý đã thông báo với chúng tôi rằng bộ phận của chúng tôi sẽ phải đối mặt với tình trạng sa thải trong những tháng tới như một phần của đợt tái cấu trúc lớn.

  • The CEO acknowledged that the company's recent performance has been disappointing, leading to the difficult decision to lay off a significant number of staff.

    Tổng giám đốc điều hành thừa nhận rằng hiệu suất hoạt động gần đây của công ty không được như mong đợi, dẫn đến quyết định khó khăn là phải sa thải một số lượng lớn nhân viên.

  • The layoff notices hit us hard, leaving many talented individuals out of work and struggling to make ends meet.

    Thông báo sa thải ảnh hưởng rất lớn đến chúng tôi, khiến nhiều cá nhân tài năng mất việc và phải vật lộn để kiếm sống.

  • As a result of the economic downturn, our company has had to lay off a significant portion of its workforce in order to remain profitable.

    Do suy thoái kinh tế, công ty chúng tôi đã phải sa thải một lượng lớn nhân viên để duy trì lợi nhuận.

  • The union has voiced concerns over the high number of layoffs, arguing that they are disproportionately affecting the most vulnerable members of our workforce.

    Công đoàn đã lên tiếng bày tỏ lo ngại về số lượng lớn các vụ sa thải, cho rằng chúng ảnh hưởng không cân xứng đến những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong lực lượng lao động của chúng ta.

  • The company's approach to laying off workers has been heavily criticized for being unfair and lacking in transparency.

    Cách sa thải nhân viên của công ty đã bị chỉ trích nặng nề vì không công bằng và thiếu minh bạch.

  • In an effort to stem the tide of layoffs, the company has announced a series of cost-cutting measures that will allow it to retain as many staff members as possible.

    Trong nỗ lực ngăn chặn làn sóng sa thải, công ty đã công bố một loạt các biện pháp cắt giảm chi phí để có thể giữ lại nhiều nhân viên nhất có thể.

  • The news of the layoffs has come as a shock to many employees, who have been with the company for years and feel loyalty and commitment to their jobs.

    Tin tức về việc sa thải đã gây sốc cho nhiều nhân viên, những người đã gắn bó với công ty nhiều năm và cảm thấy trung thành và tận tâm với công việc.

Từ, cụm từ liên quan