Định nghĩa của từ cheapen

cheapenverb

giảm giá

/ˈtʃiːpən//ˈtʃiːpən/

Từ "cheapen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceap," có nghĩa là "bargain" hoặc "thị trường". Theo thời gian, "cheap" phát triển thành từ để chỉ giá thấp, và "cheapen" mang nghĩa là "làm cho thứ gì đó ít giá trị hơn hoặc ít được tôn trọng hơn". Hậu tố "en" phổ biến trong tiếng Anh, chỉ ra một quy trình hoặc hành động, vì vậy "cheapen" về cơ bản có nghĩa là "làm cho thứ gì đó rẻ hơn".

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị

namespace

to make people lose respect for somebody or for yourself

làm cho mọi người mất đi sự tôn trọng đối với ai đó hoặc đối với chính mình

Ví dụ:
  • She never cheapened herself by lowering her standards.

    Cô ấy không bao giờ hạ thấp bản thân bằng cách hạ thấp tiêu chuẩn của mình.

  • It just cheapens you when you make jokes like that.

    Nó chỉ làm bạn rẻ rúng khi bạn nói đùa như vậy mà thôi.

Từ, cụm từ liên quan

to make something lower in price

làm cho cái gì đó có giá thấp hơn

Ví dụ:
  • to cheapen the cost of raw materials

    để giảm chi phí nguyên vật liệu

to make something appear to have less value

làm cho cái gì đó có vẻ ít giá trị hơn

Ví dụ:
  • The movie was accused of cheapening human life.

    Bộ phim bị buộc tội hạ thấp mạng sống con người.