- The company requested a demand draft for the sum of $,000 to cover the outstanding invoice.
Công ty yêu cầu một lệnh thanh toán với số tiền là 1.000 đô la để thanh toán hóa đơn chưa thanh toán.
- The bank provided John with a demand draft for his planned business trip to Dubai.
Ngân hàng cung cấp cho John một hối phiếu đòi thanh toán cho chuyến công tác dự kiến của anh tới Dubai.
- To expedite the payment process, our client demanded a demand draft for their account balance.
Để đẩy nhanh quá trình thanh toán, khách hàng của chúng tôi yêu cầu một lệnh thanh toán theo số dư tài khoản của họ.
- The supplier required a demand draft as a precondition for exporting their goods to our company.
Nhà cung cấp yêu cầu phải có hối phiếu đòi nợ như một điều kiện tiên quyết để xuất khẩu hàng hóa cho công ty chúng tôi.
- The real estate agent presented the buyer with a demand draft for the agreed-upon property price.
Người môi giới bất động sản đưa cho người mua một bản hối phiếu ghi giá bất động sản đã thỏa thuận.
- In order to receive their refund, the customer demanded a demand draft from the airline.
Để nhận được tiền hoàn lại, khách hàng yêu cầu hãng hàng không cấp lệnh thanh toán.
- The charity organization requested a demand draft from a philanthropist to support their cause.
Tổ chức từ thiện đã yêu cầu một nhà từ thiện gửi bản thảo theo yêu cầu để ủng hộ mục đích của họ.
- The government demanded a demand draft from a contractor as part of their tax clearance procedure.
Chính phủ yêu cầu nhà thầu cung cấp bản dự thảo giấy tờ như một phần trong thủ tục hoàn thuế của họ.
- The travel agency demanded a demand draft for the tour package cost from the tourists before their departure.
Công ty lữ hành yêu cầu khách du lịch xuất trình hóa đơn thanh toán chi phí trọn gói tour trước khi khởi hành.
- The debt collector demanded a demand draft from the debtor to clear off the outstanding loan balance.
Người thu nợ yêu cầu con nợ xuất trình lệnh đòi nợ để thanh toán số dư nợ chưa thanh toán.