Định nghĩa của từ demand draft

demand draftnoun

yêu cầu dự thảo

/dɪˈmɑːnd drɑːft//dɪˈmænd dræft/

Thuật ngữ "demand draft" dùng để chỉ một loại công cụ thanh toán, thường được sử dụng trong các giao dịch ngân hàng. Nó cũng được gọi là "séc ngân hàng" hoặc "séc thủ quỹ". Từ "demand" trong ngữ cảnh này có nghĩa là hối phiếu được thanh toán theo yêu cầu, có nghĩa là người nhận có thể xuất trình để thanh toán ngay lập tức và ngân hàng phát hành có nghĩa vụ phải thanh toán, với điều kiện là có đủ tiền. Từ "draft" dùng để chỉ một lệnh bằng văn bản mà một người (người phát hành) chỉ thị cho người khác (người thụ hưởng, thường là ngân hàng) trả một số tiền cụ thể cho người thứ ba (người thụ hưởng). Về bản chất, hối phiếu theo yêu cầu là phương thức thanh toán được ưa chuộng hơn so với séc cá nhân truyền thống vì nó loại bỏ rủi ro không đủ tiền hoặc séc bị trả lại cho người thụ hưởng vì tiền được đảm bảo có sẵn tại thời điểm giao dịch. Hối phiếu theo yêu cầu cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các khoản thanh toán xuyên biên giới, vì nó loại bỏ rủi ro liên quan đến chuyển khoản quốc tế, chẳng hạn như biến động tỷ giá hối đoái hoặc khả năng kiểm soát tiền tệ tại quốc gia của người nhận. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "demand draft" có thể bắt nguồn từ bối cảnh hối phiếu được ngân hàng trả tiền theo yêu cầu, cung cấp một hình thức thanh toán an toàn cho người nhận tiền.

namespace
Ví dụ:
  • The company requested a demand draft for the sum of $,000 to cover the outstanding invoice.

    Công ty yêu cầu một lệnh thanh toán với số tiền là 1.000 đô la để thanh toán hóa đơn chưa thanh toán.

  • The bank provided John with a demand draft for his planned business trip to Dubai.

    Ngân hàng cung cấp cho John một hối phiếu đòi thanh toán cho chuyến công tác dự kiến ​​của anh tới Dubai.

  • To expedite the payment process, our client demanded a demand draft for their account balance.

    Để đẩy nhanh quá trình thanh toán, khách hàng của chúng tôi yêu cầu một lệnh thanh toán theo số dư tài khoản của họ.

  • The supplier required a demand draft as a precondition for exporting their goods to our company.

    Nhà cung cấp yêu cầu phải có hối phiếu đòi nợ như một điều kiện tiên quyết để xuất khẩu hàng hóa cho công ty chúng tôi.

  • The real estate agent presented the buyer with a demand draft for the agreed-upon property price.

    Người môi giới bất động sản đưa cho người mua một bản hối phiếu ghi giá bất động sản đã thỏa thuận.

  • In order to receive their refund, the customer demanded a demand draft from the airline.

    Để nhận được tiền hoàn lại, khách hàng yêu cầu hãng hàng không cấp lệnh thanh toán.

  • The charity organization requested a demand draft from a philanthropist to support their cause.

    Tổ chức từ thiện đã yêu cầu một nhà từ thiện gửi bản thảo theo yêu cầu để ủng hộ mục đích của họ.

  • The government demanded a demand draft from a contractor as part of their tax clearance procedure.

    Chính phủ yêu cầu nhà thầu cung cấp bản dự thảo giấy tờ như một phần trong thủ tục hoàn thuế của họ.

  • The travel agency demanded a demand draft for the tour package cost from the tourists before their departure.

    Công ty lữ hành yêu cầu khách du lịch xuất trình hóa đơn thanh toán chi phí trọn gói tour trước khi khởi hành.

  • The debt collector demanded a demand draft from the debtor to clear off the outstanding loan balance.

    Người thu nợ yêu cầu con nợ xuất trình lệnh đòi nợ để thanh toán số dư nợ chưa thanh toán.