Định nghĩa của từ breech birth

breech birthnoun

sinh ngược

/ˈbriːtʃ bɜːθ//ˈbriːtʃ bɜːrθ/

Thuật ngữ "breech birth" dùng để chỉ việc sinh con ở tư thế khác với tư thế đầu trước, hoặc ngôi đầu, là tư thế sinh thường gặp. Sinh ngược, khi trẻ sơ sinh được đặt ở tư thế với mông hoặc chân trước (lần lượt được gọi là ngôi mông thẳng hoặc ngôi mông hoàn toàn), hoặc với chân và mông ở đó nhưng đầu vẫn gập lên (được gọi là ngôi mông không hoàn toàn), ít phổ biến hơn, xảy ra ở chưa đến 4% các trường hợp mang thai. Nguồn gốc của từ "breech" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "breche", có nghĩa là "phần sau hoặc phần sau của cơ thể". Thuật ngữ này sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "breech", có thể dùng để chỉ quần áo cho phần thân dưới hoặc phần dưới của cơ thể ngựa. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "breech birth" được sử dụng để mô tả tư thế sinh không lý tưởng có thể cần các can thiệp y tế bổ sung, chẳng hạn như sinh mổ hoặc xoay ngôi đầu ngoài, một thủ thuật nhằm mục đích đưa em bé vào tư thế đầu trước khi sinh.

namespace
Ví dụ:
  • During her labor, the doctor discovered that the baby was in a breech position, making a natural birth highly unlikely.

    Trong quá trình chuyển dạ, bác sĩ phát hiện em bé nằm ở vị trí ngôi mông, khiến cho khả năng sinh thường là rất thấp.

  • The expectant mother was initially disappointed when she learned that her baby was in a breech position, but with the help of a chiropractor and exercises, the baby successfully turned before the due date.

    Người mẹ tương lai ban đầu rất thất vọng khi biết em bé của mình nằm ngôi ngược, nhưng với sự giúp đỡ của bác sĩ nắn xương và các bài tập, em bé đã xoay người thành công trước ngày dự sinh.

  • In order to ensure a safe delivery for the baby in breech position, the doctor recommended a cesarean section.

    Để đảm bảo việc sinh nở an toàn cho em bé ở tư thế ngôi mông, bác sĩ đã đề nghị phẫu thuật lấy thai.

  • After attempting to turn the breech baby through various methods, the parents decided to proceed with a scheduled cesarean delivery.

    Sau khi cố gắng xoay đứa bé nằm ngược bằng nhiều phương pháp khác nhau, bố mẹ bé đã quyết định tiến hành sinh mổ theo lịch trình.

  • The father held his wife's hand tightly as the doctor successfully delivered the baby feet first in a breech birth.

    Người cha nắm chặt tay vợ khi bác sĩ đỡ thành công em bé chào đời bằng cách đưa chân ra trước trong ca sinh ngôi ngược.

  • The newborn was quickly and efficiently extracted by the medical team during the complex breech birth procedure.

    Đội ngũ y tế đã nhanh chóng và hiệu quả đưa đứa trẻ sơ sinh ra ngoài trong quá trình sinh ngược phức tạp.

  • The obstetrician expertly guided the baby out of the womb in a breech position using surgical instruments, ensuring a safe delivery.

    Bác sĩ sản khoa đã khéo léo dùng dụng cụ phẫu thuật để đưa em bé ra khỏi tử cung ở tư thế ngôi mông, đảm bảo quá trình sinh nở an toàn.

  • In some cases, a vaginal breech birth may be attempted by a specially trained doctor if the baby is healthy and in a favorable position.

    Trong một số trường hợp, bác sĩ được đào tạo đặc biệt có thể tiến hành sinh thường ngôi thai ngược nếu em bé khỏe mạnh và ở vị trí thuận lợi.

  • Although a vaginal breech delivery is considered a rare and high-risk option for many women, some parents choose this route as a way to avoid surgery and potential complications.

    Mặc dù sinh thường ngôi mông được coi là lựa chọn hiếm gặp và có nguy cơ cao đối với nhiều phụ nữ, nhưng một số cha mẹ vẫn chọn phương pháp này để tránh phẫu thuật và các biến chứng tiềm ẩn.

  • The breech baby was safely delivered via cesarean section, and both mother and child were in excellent health.

    Em bé ngôi ngược đã được sinh ra an toàn bằng phương pháp mổ lấy thai, cả mẹ và con đều khỏe mạnh.

Từ, cụm từ liên quan