Định nghĩa của từ poste restante

poste restantenoun

bài còn lại

/ˌpəʊst ˈrestɑːnt//ˌpəʊst reˈstɑːnt/

Thuật ngữ "poste restante" bắt nguồn từ tiếng Pháp và được dịch thành "bưu điện bên trái" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này đề cập đến một dịch vụ do các cơ quan bưu chính cung cấp, trong đó một người có thể gửi thư đến một bưu điện cụ thể, được đánh dấu là "poste restante," thay vì cung cấp địa chỉ. Sau đó, người nhận có thể yêu cầu nhận thư bằng cách xuất trình giấy tờ tùy thân tại bưu điện đó. Nguồn gốc của dịch vụ này có từ thế kỷ 18, khi nó được sử dụng bởi những du khách không có địa chỉ cố định nhưng cần nhận tin nhắn. Dịch vụ "poste restante" vẫn phổ biến cho đến ngày nay ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở những khu vực có cộng đồng nhỏ hoặc xa xôi có thể không có hệ thống chuyển phát thư tập trung. Dịch vụ này cung cấp một cách đáng tin cậy và linh hoạt để mọi người nhận thư, bất kể họ ở đâu vào một thời điểm nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • After moving to a new country, Alice registered her address as poste restante at the local post office, as she wasn't sure of her exact location yet.

    Sau khi chuyển đến một đất nước mới, Alice đã đăng ký địa chỉ của mình là poste restante tại bưu điện địa phương vì cô vẫn chưa chắc chắn về vị trí chính xác của mình.

  • The author's book was finished, but the publisher still needed an address for the supplies to be sent to. She decided to use poste restante, rather than sending them to her new home which she hadn't yet found.

    Cuốn sách của tác giả đã hoàn thành, nhưng nhà xuất bản vẫn cần một địa chỉ để gửi đồ dùng. Cô quyết định sử dụng dịch vụ poste restante, thay vì gửi chúng đến ngôi nhà mới mà cô vẫn chưa tìm thấy.

  • The lost parcel was sent to the recipient's old address, but since they had moved and hadn't informed anybody of their new location, it ended up being delivered to the poste restante at the local post office.

    Kiện hàng bị thất lạc đã được gửi đến địa chỉ cũ của người nhận, nhưng vì họ đã chuyển đi và không thông báo cho bất kỳ ai về địa chỉ mới nên cuối cùng nó đã được chuyển đến poste restante tại bưu điện địa phương.

  • The international organization set up a poste restante service for its volunteers, as they often traveled to different locations and didn't have a permanent address.

    Tổ chức quốc tế này đã thiết lập dịch vụ bưu chính lưu động cho các tình nguyện viên của mình vì họ thường xuyên phải di chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau và không có địa chỉ cố định.

  • The letter arrived at the post office several days later, as it had been addressed to poste restante. The recipient collected it after an anxious wait, relieved that the sender had finally sent it.

    Lá thư đến bưu điện sau vài ngày, vì nó được gửi đến poste restante. Người nhận đã nhận được nó sau một thời gian chờ đợi đầy lo lắng, nhẹ nhõm vì người gửi cuối cùng đã gửi nó.

  • The postman found a letter inside the poste restante slot addressed to a person he had never heard of. He couldn't locate any information about them, so he kept the letter, wondering who it was intended for.

    Người đưa thư tìm thấy một lá thư bên trong khe poste restante gửi đến một người mà anh chưa từng nghe đến. Anh không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về họ, vì vậy anh giữ lá thư, tự hỏi nó được gửi cho ai.

  • The traveler realized he had forgotten to pack his travel documents, so he went to the poste restante at the nearest post office. The staff there looked up his name in the system and found his package, which he collected with a sigh of relief.

    Người lữ hành nhận ra mình đã quên đóng gói giấy tờ du lịch, nên anh ta đã đến bưu điện gần nhất. Nhân viên ở đó đã tra cứu tên anh ta trong hệ thống và tìm thấy gói hàng của anh ta, anh ta đã nhận nó với một tiếng thở phào nhẹ nhõm.

  • The old envelope lay on the poste restante shelf for weeks, as nobody came to claim it. Eventually, the staff sent it back to the sender, who was surprised to receive it so late.

    Chiếc phong bì cũ nằm trên kệ poste restante trong nhiều tuần, vì không ai đến nhận. Cuối cùng, nhân viên đã gửi trả lại cho người gửi, người đã rất ngạc nhiên khi nhận được nó quá muộn.

  • The package was returned to the sender's address, as the poste restante service had been discontinued due to a lack of usage. The sender was disappointed and confused, as she had sent it to the correct address.

    Gói hàng đã được trả lại địa chỉ của người gửi vì dịch vụ bưu chính đã ngừng hoạt động do ít người sử dụng. Người gửi đã thất vọng và bối rối vì cô ấy đã gửi nó đến đúng địa chỉ.

  • The businessman needed to make a quick trip abroad, but he didn't want to receive time-sensitive mail while he was away. He set up a poste restante address with the local post office, ensuring that his important mail would not be delayd.

    Người doanh nhân cần phải thực hiện một chuyến đi nước ngoài nhanh chóng, nhưng ông không muốn nhận thư khẩn cấp trong khi ông đi vắng. Ông đã thiết lập một địa chỉ poste restante với bưu điện địa phương, đảm bảo rằng thư quan trọng của ông sẽ không bị chậm trễ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches