Định nghĩa của từ recorded delivery

recorded deliverynoun

giao hàng đã ghi nhận

/rɪˌkɔːdɪd dɪˈlɪvəri//rɪˌkɔːrdɪd dɪˈlɪvəri/

Thuật ngữ "recorded delivery" dùng để chỉ dịch vụ bưu chính cung cấp bằng chứng giao hàng cho bưu kiện và thư từ. Dịch vụ này được giới thiệu tại Vương quốc Anh vào năm 1969. Dịch vụ này ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ bưu chính an toàn và đáng tin cậy do sự phát triển của thương mại điện tử và các tài liệu quan trọng khác được gửi qua đường bưu điện. Dịch vụ này bao gồm việc người đưa thư lấy chữ ký của người nhận hoặc người chứng kiến ​​khi giao hàng, sau đó được ghi lại và lưu giữ làm bằng chứng giao hàng. Điều này giúp đảm bảo rằng mặt hàng đã được giao, ngăn ngừa tranh chấp hoặc khiếu nại mất mát. Tên "recorded delivery" xuất phát từ thực tế là việc giao hàng được ghi lại thông qua quá trình ký kết hoặc chứng kiến. Bằng chứng được ghi lại có thể được người gửi, người nhận hoặc cơ quan pháp lý tham khảo để xác minh việc giao hàng và cung cấp dấu vết được ghi lại về quá trình truyền tải. Việc sử dụng dịch vụ giao hàng được ghi lại đặc biệt quan trọng đối với các mặt hàng nhạy cảm hoặc có giá trị, đòi hỏi mức độ bảo mật và bằng chứng giao hàng cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The customer received the order via recorded delivery, ensuring the package's security and proving the date and time of delivery.

    Khách hàng nhận được đơn hàng thông qua hình thức giao hàng có xác nhận, đảm bảo tính an toàn của gói hàng và chứng minh được ngày giờ giao hàng.

  • The sensitive documents were sent through recorded delivery to avoid any potential loss or theft during transit.

    Các tài liệu nhạy cảm được gửi bằng hình thức chuyển phát có ghi nhận để tránh mọi khả năng mất mát hoặc trộm cắp trong quá trình vận chuyển.

  • The artist's limited edition prints were delivered by recorded post to guarantee their safe arrival and prevent damages during transport.

    Các bản in phiên bản giới hạn của nghệ sĩ được gửi bằng đường bưu điện có bảo đảm để đảm bảo hàng đến nơi an toàn và tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The overseas shipment of our products was dispatched using recorded delivery, which includes a signature upon receipt to ensure their safe arrival.

    Việc vận chuyển sản phẩm ra nước ngoài của chúng tôi được thực hiện bằng hình thức giao hàng có ghi nhận, bao gồm chữ ký khi nhận hàng để đảm bảo hàng đến nơi an toàn.

  • To maintain our trustworthy reputation, all invoices for our products will be sent via recorded delivery, providing our customers with peace of mind.

    Để duy trì danh tiếng đáng tin cậy của mình, tất cả hóa đơn cho các sản phẩm của chúng tôi sẽ được gửi qua hình thức chuyển phát có ghi nhận, mang đến sự an tâm cho khách hàng.

  • The expensive jewelry was delivered through recorded delivery to guarantee its secure and swift delivery, reassuring the customer's confidence in our service.

    Trang sức đắt tiền được giao thông qua dịch vụ chuyển phát có ghi nhận để đảm bảo giao hàng an toàn và nhanh chóng, giúp khách hàng tin tưởng vào dịch vụ của chúng tôi.

  • To track the delivery of your package, please use the unique tracking number provided to us during the recorded delivery process.

    Để theo dõi quá trình giao hàng, vui lòng sử dụng mã theo dõi duy nhất được cung cấp cho chúng tôi trong quá trình giao hàng đã ghi lại.

  • In the event of a lost package or failure of delivery, recorded delivery enables us to identify its whereabouts and take prompt action.

    Trong trường hợp gói hàng bị thất lạc hoặc không giao hàng, tính năng giao hàng có ghi nhận cho phép chúng tôi xác định vị trí của gói hàng và có hành động kịp thời.

  • The recorded delivery service guarantees that our products reach their destination, and we are available to offer compensation in case of delayed or damaged delivery.

    Dịch vụ giao hàng có ghi nhận đảm bảo sản phẩm của chúng tôi đến đích và chúng tôi sẵn sàng bồi thường trong trường hợp giao hàng chậm trễ hoặc hư hỏng.

  • Our product's quality is ensured during transportation because we use recorded delivery to monitor the shipping process, from dispatch to arrival.

    Chất lượng sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo trong quá trình vận chuyển vì chúng tôi sử dụng hình thức giao hàng có ghi nhận để theo dõi quá trình vận chuyển, từ khi gửi đến khi nhận hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches