Định nghĩa của từ delivery woman

delivery womannoun

người giao hàng

/dɪˈlɪvəri wʊmən//dɪˈlɪvəri wʊmən/

Thuật ngữ "delivery woman" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi khái niệm dịch vụ giao hàng tận nhà bắt đầu trở nên phổ biến. Trước đó, hầu hết hàng hóa và bưu kiện đều do khách hàng tự đến lấy hoặc do những người đàn ông làm nghề đưa tin, chuyển phát nhanh hoặc chạy việc vặt giao. Tuy nhiên, khi vai trò của phụ nữ trong xã hội bắt đầu thay đổi và ngày càng nhiều phụ nữ bắt đầu làm việc bên ngoài gia đình, nhu cầu về nhân viên giao hàng nữ cũng tăng lên. Các công ty nhận ra rằng khách hàng, đặc biệt là những người phụ nữ có thể cảm thấy thoải mái hơn khi nhận bưu kiện từ một người phụ nữ khác, sẽ được hưởng lợi khi có nhân viên giao hàng nữ. Trong ngữ cảnh này, từ "delivery" dùng để chỉ hành động mang hoặc mang một thứ gì đó đến đích. Thuật ngữ "woman" được dùng để phân biệt nhân viên giao hàng nữ với nhân viên giao hàng nam. Ban đầu, thuật ngữ "nhân viên giao hàng nam" thường được dùng để chỉ nhân viên giao hàng nam, nhưng khi ngày càng nhiều phụ nữ bắt đầu làm nhân viên giao hàng, thuật ngữ "delivery woman" được đặt ra để phân biệt giữa hai giới. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "delivery woman" có thể bắt nguồn từ nhu cầu ngày càng tăng đối với nhân viên giao hàng nữ vào đầu thế kỷ 20, do chuẩn mực giới tính trong xã hội thay đổi và sở thích của người tiêu dùng thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The delivery woman swiftly carried a stack of packages to the front door of the residence.

    Người giao hàng nhanh chóng mang một chồng gói hàng đến cửa trước của ngôi nhà.

  • The delivery woman deftly navigated through the busy city streets, determined to deliver all of her parcels on time.

    Người giao hàng khéo léo di chuyển qua những con phố đông đúc của thành phố, quyết tâm giao tất cả các bưu kiện đúng giờ.

  • The customer was thrilled with the delivery woman's professional and courteous service as she handed over the delicate fragile items with care.

    Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ chuyên nghiệp và lịch sự của nhân viên giao hàng khi cô ấy giao những món đồ mỏng manh dễ vỡ một cách cẩn thận.

  • The delivery woman's trusty van was loaded to the brim with packages, making multiple stops throughout the day to deliver goods to satisfied customers.

    Chiếc xe tải đáng tin cậy của người giao hàng chất đầy hàng hóa, dừng lại nhiều lần trong ngày để giao hàng cho những khách hàng hài lòng.

  • The delivery woman apologized for the slight delay in delivery, explaining that the weather had caused a minor hiccup in her route.

    Người giao hàng đã xin lỗi vì sự chậm trễ nhỏ trong việc giao hàng, giải thích rằng thời tiết đã gây ra một chút trục trặc nhỏ trong lộ trình giao hàng.

  • The delivery woman's reliable service had earned her a loyal client base, who raved about her punctuality and efficiency.

    Dịch vụ đáng tin cậy của người giao hàng đã mang lại cho cô ấy một lượng khách hàng trung thành, những người rất khen ngợi về sự đúng giờ và hiệu quả của cô ấy.

  • The delivery woman expertly balanced her large backpack filled with packages on her shoulders and skillfully navigated through narrow alleys to reach the destination.

    Người giao hàng khéo léo giữ thăng bằng chiếc ba lô lớn đựng đầy hàng hóa trên vai và khéo léo di chuyển qua những con hẻm hẹp để đến đích.

  • Should the delivery woman need any information regarding the location, she was always friendly and approachable, seeking clarification to ensure that the package was delivered exactly where the customer wanted it.

    Nếu người giao hàng cần bất kỳ thông tin nào về địa điểm, cô ấy luôn thân thiện và dễ gần, tìm cách làm rõ để đảm bảo rằng gói hàng được giao chính xác đến nơi khách hàng mong muốn.

  • The delivery woman received a thank you note from the recipient, expressing their gratitude for her exemplary service and speedy delivery.

    Người giao hàng đã nhận được một lời cảm ơn từ người nhận, bày tỏ lòng biết ơn về dịch vụ mẫu mực và giao hàng nhanh chóng của cô.

  • From the early hours of the morning, the delivery woman worked tirelessly, determined to provide exceptional delivery service to her valued customers.

    Từ sáng sớm, người giao hàng đã làm việc không biết mệt mỏi, quyết tâm cung cấp dịch vụ giao hàng đặc biệt cho những khách hàng có giá trị của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches