tính từ
có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
có thể xác định được
/ˌæsəˈteɪnəbl//ˌæsərˈteɪnəbl/Từ "ascertainable" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "ascernerable", bắt nguồn từ động từ "ascerner", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "phân biệt". Người ta cho rằng động từ này được mượn từ tiếng Latin "ascernere", có nghĩa là "sàng lọc" hoặc "tách ra". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), động từ "ascern" được chuyển thể thành nghĩa là "học" hoặc "khám phá", và hậu tố "-able" được thêm vào để tạo thành tính từ "ascertainable," ban đầu có nghĩa là "có khả năng được xác định" hoặc "có thể được biết chắc chắn". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng về một cái gì đó có thể xác minh, chứng minh hoặc suy luận được thông qua việc tìm hiểu hoặc điều tra. Trong tiếng Anh hiện đại, "ascertainable" thường được dùng để mô tả các sự kiện, thông tin hoặc bằng chứng có thể thu thập hoặc xác minh được thông qua quan sát, nghiên cứu hoặc suy luận cẩn thận.
tính từ
có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
Tại tòa, luật sư của nguyên đơn lập luận rằng thiệt hại phải chịu là có thể xác định được, trích dẫn những tổn thất tài chính cụ thể mà khách hàng phải chịu.
Hợp đồng quy định rằng mọi tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua một quá trình nhằm xác định ý định thực sự của các bên liên quan.
Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của nghi phạm, khiến cảnh sát khó có thể xác định vị trí và bắt giữ họ.
Nhà sản xuất đã cung cấp đủ bằng chứng để xác định nguyên nhân gây ra lỗi sản phẩm, đảm bảo có thể thực hiện các biện pháp khắc phục.
Để xác định tính xác thực của tác phẩm nghệ thuật, các chuyên gia đã phân tích các đặc điểm phong cách, xuất xứ và các yếu tố liên quan khác.
Bên công tố đã cố gắng xác định động cơ của bị cáo, thẩm vấn họ về phương tiện, động cơ và cơ hội tiềm tàng của họ.
Bất chấp cuộc điều tra mở rộng, vị trí chính xác của những người mất tích vẫn có thể xác định được, khiến những người thân yêu của họ luôn trong tình trạng bất định.
Hội đồng quản trị đã lên lịch họp để xác định liệu việc sáp nhập theo đề xuất có mang lại lợi ích cho công ty và các cổ đông hay không.
Thẩm phán ra lệnh chỉ định một chuyên gia độc lập để xác định giá trị của tài sản đang tranh chấp.
Trưởng nhóm đề xuất tiến hành nghiên cứu khả thi để xác định những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn khi triển khai đề xuất dự án mới.