tính từ
có hạn; có chừng; hạn chế
(ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)
Default
hữu hạn
có hạn
/ˈfaɪnaɪt//ˈfaɪnaɪt/Từ "finite" bắt nguồn từ tiếng Latin " Financeus", dịch theo nghĩa đen là "bounded" hoặc "giới hạn về số lượng". Từ này đi vào tiếng Anh trong thời Trung cổ thông qua triết học kinh viện, nơi nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó có giới hạn hoặc phạm vi xác định hoặc cố định, trái ngược với vô hạn, dùng để chỉ một cái gì đó không bị giới hạn hoặc không có giới hạn. Thuật ngữ "finite" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý và logic, để mô tả số lượng, tập hợp hoặc khái niệm có thể đếm hoặc đo được và có kích thước hoặc giá trị xác định.
tính từ
có hạn; có chừng; hạn chế
(ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)
Default
hữu hạn
having a definite limit or fixed size
có giới hạn xác định hoặc kích thước cố định
một số khả năng hữu hạn
Tài nguyên của thế giới là hữu hạn.
Lượng nguồn lực mà công ty nhỏ của chúng tôi có thể phân bổ cho dự án này là hữu hạn.
Kỳ thi là bài kiểm tra kiến thức có giới hạn của bạn, nhưng việc áp dụng kiến thức đó vào thế giới thực là vô hạn.
Số lượng ghế ngồi trong rạp trong thời gian diễn ra buổi biểu diễn có hạn, vì vậy ai đến trước sẽ được phục vụ trước.
Từ, cụm từ liên quan
a finite verb form or clause shows a particular tense, person and number
dạng động từ hoặc mệnh đề hữu hạn thể hiện một thì, người và số cụ thể
‘Am’, ‘is’, ‘are’, ‘was’ và ‘were’ là những dạng hữu hạn của ‘be’; 'hiện hữu' và 'được' là những dạng không hữu hạn.
Từ, cụm từ liên quan
All matches