Định nghĩa của từ deem

deemverb

được coi là

/diːm//diːm/

Từ "deem" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "deman" có nghĩa là "phán đoán" hoặc "ước tính", và được dùng để dịch từ tiếng Latin "iudicare", cũng có nghĩa là "phán đoán". Trong tiếng Anh trung đại, từ "deemen" xuất hiện, giữ nguyên nghĩa và thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ phán quyết hoặc phán quyết. Từ "deem" trong tiếng Anh hiện đại phát triển từ "deemen", và mang nghĩa tổng quát hơn là "xem xét" hoặc "coi" một cái gì đó theo một cách nhất định. Ngày nay, "deem" thường được dùng trong các cách diễn đạt như "I deem this action necessary" hoặc "This is how I deem it to be".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng

exampleI deem it necessary to help him: tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta

exampleto deem it one's duty: coi đó là nhiệm vụ của mình

exampleto deem highly of...: đánh giá cao về... (ai...)

namespace
Ví dụ:
  • The jury deemed the defendant guilty after reviewing the evidence presented in court.

    Sau khi xem xét các bằng chứng được trình bày tại tòa, bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo có tội.

  • The doctor considered the patient’s symptoms serious enough to require immediate medical attention.

    Bác sĩ cho rằng các triệu chứng của bệnh nhân đủ nghiêm trọng để cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The professor views plagiarism as a serious offense that will not be tolerated in her class.

    Giáo sư coi đạo văn là một hành vi phạm tội nghiêm trọng và sẽ không được dung thứ trong lớp học của cô.

  • The architect deemed the building structurally sound and fit for occupation.

    Kiến trúc sư cho rằng tòa nhà có kết cấu vững chắc và phù hợp để ở.

  • The referee considered the red card a fair decision for the player's dangerous tackle.

    Trọng tài cho rằng thẻ đỏ là quyết định công bằng cho pha vào bóng nguy hiểm của cầu thủ này.

  • The headmaster deems punctuality and discipline as essential qualities for success in life.

    Hiệu trưởng coi tính đúng giờ và kỷ luật là những phẩm chất cần thiết để thành công trong cuộc sống.

  • The interior designer viewed the light-colored carpet as a practical choice for a family with young children.

    Nhà thiết kế nội thất coi tấm thảm màu sáng là sự lựa chọn thiết thực cho một gia đình có trẻ nhỏ.

  • The police officer deemed the suspect a flight risk and ordered his arrest.

    Cảnh sát cho rằng nghi phạm có nguy cơ bỏ trốn nên đã ra lệnh bắt giữ.

  • The nutritionist considers processed foods as a major contributor to obesity and disease.

    Chuyên gia dinh dưỡng cho rằng thực phẩm chế biến là nguyên nhân chính gây ra béo phì và bệnh tật.

  • The scientist concluded that the results were statistically significant and warranted further investigation.

    Nhà khoa học kết luận rằng kết quả này có ý nghĩa thống kê và cần được điều tra thêm.