phó từ
lừa bịp
/dɪˈseptɪvli//dɪˈseptɪvli/Từ "deceptively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deceptivus" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "deceptive" hoặc "gây hiểu lầm". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "decepio", là phân từ quá khứ của "deceptus", có nghĩa là "lừa dối". Từ tiếng Anh "deceptively" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và có nghĩa là "theo cách lừa dối" hoặc "theo cách lừa dối". Từ này thường được dùng để mô tả một thứ gì đó có vẻ theo một cách nhưng thực chất lại là một thứ khác. Ví dụ: "The house looked deceptively small from the outside, but it had a huge backyard hidden behind the fence." Trong câu này, "deceptively" được dùng để mô tả ngôi nhà trông nhỏ hơn so với kích thước thực tế.
phó từ
to a smaller extent than appears the case
ở mức độ nhỏ hơn so với trường hợp xuất hiện
một ý tưởng có vẻ đơn giản
Hồ có vẻ yên tĩnh và thanh bình, nhưng thực ra nó rất sâu, có nơi sâu tới 150 feet.
Khu phố yên tĩnh này có vẻ giản dị nhưng thực ra lại rất gần với trung tâm thành phố nhộn nhịp.
Hành vi của đứa trẻ có vẻ khá ngây thơ, nhưng cô giáo của em bắt đầu nghi ngờ khi nhận thấy những hành động gian xảo trong lớp học.
Đường cao tốc có vẻ thông thoáng, nhưng đột nhiên một mảng băng nguy hiểm xuất hiện, khiến người lái xe mất kiểm soát.
to a greater extent than appears the case
ở mức độ lớn hơn so với trường hợp xuất hiện
một phòng chờ rộng rãi một cách đánh lừa