tính từ
sống (chưa nấu chín)
raw meat: thịt sống
thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống
to touch somebody on the raw: (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai
raw silk: tơ sống
raw marterial: nguyên liệu
non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề
a raw workman: một người thợ mới vào nghề
raw recruits: tân binh
a raw hand: người non nớt chưa có kinh nghiệm
danh từ
cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
raw meat: thịt sống
chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt
to touch somebody on the raw: (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai
raw silk: tơ sống
raw marterial: nguyên liệu