Định nghĩa của từ table dancing

table dancingnoun

nhảy múa trên bàn

/ˈteɪbl dɑːnsɪŋ//ˈteɪbl dænsɪŋ/

Thuật ngữ "table dancing" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 và 1970, cụ thể là cảnh khiêu vũ sôi động trong các câu lạc bộ dành cho nam giới và hộp đêm. Mặc dù tương tự như thoát y, "table dancing" liên quan đến những người phụ nữ mặc bikini hoặc đồ lót, thực hiện các động tác khiêu vũ gợi cảm trên các sân khấu nhỏ hoặc bục đặt trên bàn. Những sân khấu này thường được bao quanh bởi những người bảo trợ có thể xem từ chỗ ngồi của họ hoặc tận hưởng góc nhìn gần hơn bằng cách đứng gần người biểu diễn. Bản chất thân mật và tương tác của khiêu vũ trên bàn đã biến nó thành một hình thức giải trí dành cho người lớn phổ biến, mặc dù nó thường bị chỉ trích vì coi phụ nữ là đối tượng tình dục và có khả năng bị khai thác.

namespace
Ví dụ:
  • During the talent show, Sarah amazed the audience with her unique talent of table dancing.

    Trong phần thi tài năng, Sarah đã khiến khán giả kinh ngạc với tài năng nhảy trên bàn độc đáo của mình.

  • At the company party, the office DJ played upbeat music, encouraging everyone to join in on the table dancing.

    Tại bữa tiệc của công ty, DJ của văn phòng đã chơi nhạc sôi động, khuyến khích mọi người cùng tham gia nhảy trên bàn.

  • At the annual charity ball, the guests were entertained by a group of professional table dancers who showed off their impressive moves.

    Tại buổi dạ hội từ thiện thường niên, khách mời được chiêu đãi bằng màn biểu diễn của một nhóm vũ công chuyên nghiệp với những động tác ấn tượng.

  • Tim was quite the party animal at his friend's bachelor party, getting himself and all the guests laughing and dancing on the tables.

    Tim là một người thích tiệc tùng tại bữa tiệc độc thân của bạn mình, khiến anh và tất cả khách mời đều cười đùa và nhảy múa trên bàn.

  • The table tops at the nightclub were inviting outlets for impromptu table dancing competitions between pairs of women.

    Những chiếc bàn ở hộp đêm là nơi lý tưởng để tổ chức các cuộc thi khiêu vũ ngẫu hứng giữa các cặp phụ nữ.

  • The birthday celebration of little Sarah became all the more special with the amazing table dancing performance by her favorite cartoon character.

    Bữa tiệc sinh nhật của bé Sarah trở nên đặc biệt hơn với màn biểu diễn nhảy múa trên bàn tuyệt vời của nhân vật hoạt hình mà bé yêu thích.

  • Emma was the life of the party, literally standing on tables and dancing as if she was the main attraction.

    Emma chính là linh hồn của bữa tiệc, cô đứng trên bàn và nhảy múa như thể mình là tâm điểm chú ý.

  • The trendy nightclub had one over-packed corner where everyone seemed to be table dancing together, fuelled by non-stop thumping music.

    Hộp đêm thời thượng này có một góc đông đúc, nơi mọi người dường như đang cùng nhau khiêu vũ, trong tiếng nhạc sôi động không ngừng.

  • Sarah noticed that the club's table dancing competition was open to all and, excitedly, decided to put her skills to the test.

    Sarah nhận thấy cuộc thi khiêu vũ trên bàn của câu lạc bộ dành cho tất cả mọi người và rất hào hứng khi quyết định thử sức mình.

  • During the wild bachelor party weekend, the groom-to-be was up for anything, including the infamous table dancing parade.

    Trong suốt tuần tiệc độc thân sôi động, chú rể tương lai sẵn sàng tham gia mọi hoạt động, kể cả màn diễu hành khiêu vũ khét tiếng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches