Định nghĩa của từ ice dancing

ice dancingnoun

khiêu vũ trên băng

/ˈaɪs dɑːnsɪŋ//ˈaɪs dænsɪŋ/

Thuật ngữ "ice dancing" ban đầu xuất phát từ tên của một cuộc thi của Liên đoàn Trượt băng Quốc tế (ISU) ban đầu được gọi là "khiêu vũ trên băng" vào những năm 1950. Từ "dancing" được sử dụng để mô tả phong cách trượt băng cụ thể tập trung vào các chuyển động duyên dáng và biểu cảm hơn là các động tác nhanh, mạnh mẽ. Cái tên "ice dancing" nhanh chóng trở nên phổ biến khi cuộc thi ngày càng phổ biến, trở thành một sự kiện Olympic vào năm 1976. Ngày nay, khiêu vũ trên băng là một phần của trượt băng nghệ thuật, bao gồm việc thực hiện các động tác và mẫu được biên đạo theo nhạc. Cuộc thi được đánh giá dựa trên giá trị kỹ thuật và diễn giải nghệ thuật của các bài tập của người trượt băng. Mặc dù cái tên có vẻ lỗi thời, nhưng nó vẫn là một mô tả phù hợp cho môn thể thao đẹp và quyến rũ này.

namespace
Ví dụ:
  • Ice dancers glided gracefully across the rink, executing intricate lifts and spins that left the audience spellbound.

    Những vũ công trượt băng uyển chuyển trên sân băng, thực hiện những động tác nâng và xoay phức tạp khiến khán giả phải mê mẩn.

  • figure skaters who also excel in ice dancing often have a unique blend of artistic expression and athleticism.

    những vận động viên trượt băng nghệ thuật cũng giỏi khiêu vũ trên băng thường có sự kết hợp độc đáo giữa khả năng biểu đạt nghệ thuật và tính thể thao.

  • After winning the gold medal in ice dancing, the couple claimed that their partnership both on and off the ice had grown stronger.

    Sau khi giành huy chương vàng môn khiêu vũ trên băng, cặp đôi này khẳng định rằng mối quan hệ hợp tác của họ cả trong và ngoài sân băng ngày càng bền chặt hơn.

  • Ice dancers often wear costumes and accessories that enhance the story or mood they are trying to convey through their routine.

    Các vũ công trượt băng thường mặc trang phục và phụ kiện làm nổi bật câu chuyện hoặc tâm trạng mà họ muốn truyền tải qua tiết mục của mình.

  • The judges scored the ice dancers highly for their technical mastery as well as the emotional connection they were able to convey through their performance.

    Ban giám khảo đánh giá cao các vũ công trên băng vì kỹ thuật điêu luyện cũng như sự kết nối cảm xúc mà họ truyền tải qua màn trình diễn.

  • Some ice dancers incorporate elements of ballroom dancing into their routines, creating a unique fusion of classical dance styles.

    Một số vũ công trên băng kết hợp các yếu tố của điệu nhảy khiêu vũ vào bài biểu diễn của mình, tạo nên sự kết hợp độc đáo giữa các phong cách khiêu vũ cổ điển.

  • Ice dancing requires not just athleticism but also artistry and emotional expression, making it a captivating and mesmerizing sport to watch.

    Khiêu vũ trên băng không chỉ đòi hỏi tính thể thao mà còn cả nghệ thuật và biểu lộ cảm xúc, khiến nó trở thành môn thể thao hấp dẫn và mê hoặc người xem.

  • Ice dancers utilize music to enhance their performance, with the rhythm and tempo influencing the speed and intensity of their movements.

    Những người nhảy trên băng sử dụng âm nhạc để nâng cao màn trình diễn của mình, trong đó nhịp điệu và nhịp độ ảnh hưởng đến tốc độ và cường độ chuyển động của họ.

  • The ice dancers' storyline and choreography were so captivating that the audience couldn't take their eyes off them.

    Cốt truyện và vũ đạo của các vũ công trên băng hấp dẫn đến nỗi khán giả không thể rời mắt.

  • Ice dancers often train for many hours a day, not just to perfect their movements but also to develop the mental focus required to compete at the highest level.

    Các vũ công trượt băng thường phải luyện tập nhiều giờ mỗi ngày, không chỉ để hoàn thiện các động tác mà còn để phát triển sự tập trung tinh thần cần thiết để thi đấu ở cấp độ cao nhất.