Định nghĩa của từ pole dancing

pole dancingnoun

múa cột

/ˈpəʊl dɑːnsɪŋ//ˈpəʊl dænsɪŋ/

Thuật ngữ "pole dancing" ban đầu dùng để chỉ hành động thực hiện các động tác nhào lộn và các điệu nhảy xung quanh một cột cao thẳng đứng, thường thấy ở các quán bar và câu lạc bộ thoát y vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ "pole" gắn liền với chính cấu trúc này, thường được sử dụng để mang đèn hoặc biển báo ở những nơi công cộng. Khi những địa điểm này phát triển, hình thức khiêu vũ này ngày càng gắn liền với hoạt động giải trí tình dục và múa cột bị đánh giá tiêu cực. Tuy nhiên, vào những năm 1990, các huấn luyện viên thể dục bắt đầu đưa các động tác múa cột vào bài tập của họ, nhận ra lợi ích của nó như một bài tập toàn thân đòi hỏi sức mạnh, sự dẻo dai và duyên dáng. Ngày nay, múa cột đã phát triển thành một hình thức nghệ thuật và thể dục được tôn trọng, với các cuộc thi, phòng tập và chương trình đào tạo trên khắp thế giới. Nguồn gốc của nó từ các hộp đêm và câu lạc bộ thoát y tiếp tục ảnh hưởng đến hình ảnh của phong cách khiêu vũ, nhưng xu hướng chung là hướng tới việc khôi phục danh tiếng của múa cột như một môn thể thao và hình thức khiêu vũ hợp pháp dành cho mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và vóc dáng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a skilled pole dancer who performs breathtaking tricks on the vertical pole.

    Sarah là một vũ công múa cột điêu luyện, người có thể thực hiện những pha nhào lộn ngoạn mục trên cột thẳng đứng.

  • The studio offers beginner's pole dancing classes for those who want to learn the art form.

    Studio cung cấp các lớp học múa cột dành cho người mới bắt đầu, dành cho những ai muốn học môn nghệ thuật này.

  • Emma practices pole dancing several times a week to strengthen her muscles and improve her techniques.

    Emma tập múa cột nhiều lần một tuần để tăng cường cơ bắp và cải thiện kỹ thuật.

  • Jessica loves the confidence and empowerment she feels while pole dancing, as it challenges her both physically and mentally.

    Jessica yêu thích sự tự tin và sức mạnh mà cô cảm thấy khi múa cột, vì nó thử thách cô cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • The routine for the upcoming pole dancing competition is intense, but Emily is determined to perfect her moves and take home the title.

    Chương trình biểu diễn cho cuộc thi múa cột sắp tới rất căng thẳng, nhưng Emily quyết tâm hoàn thiện các động tác của mình và giành lấy danh hiệu.

  • The instructor encourages her students to embrace their bodies and celebrate their curves while learning pole dancing.

    Người hướng dẫn khuyến khích học viên tôn trọng cơ thể và tôn lên những đường cong của mình trong khi học múa cột.

  • After a rigorous pole dancing session, Chloe feels a sense of accomplishment and releases the stress of her daily life.

    Sau một buổi tập múa cột vất vả, Chloe cảm thấy thành tựu và giải tỏa được căng thẳng trong cuộc sống thường ngày.

  • The studio's pole dancing classes include a wide range of moves, from basic spins to advanced Sexy Lady Butterfly techniques.

    Các lớp học múa cột của studio bao gồm nhiều động tác khác nhau, từ các động tác xoay cơ bản đến các kỹ thuật nâng cao của Sexy Lady Butterfly.

  • Olivia's pole dancing journey began as a form of self-care and has since grown into a passion she plans to pursue professionally.

    Hành trình nhảy cột của Olivia bắt đầu như một hình thức tự chăm sóc bản thân và từ đó phát triển thành niềm đam mê mà cô dự định theo đuổi chuyên nghiệp.

  • Jayden enjoys incorporating pole dancing into his fitness routine as it offers a unique workout experience that appeals to his sense of adventure.

    Jayden thích kết hợp múa cột vào thói quen tập thể dục của mình vì nó mang lại trải nghiệm tập luyện độc đáo, khơi dậy tinh thần phiêu lưu của anh.