Định nghĩa của từ country dancing

country dancingnoun

khiêu vũ đồng quê

/ˌkʌntri ˈdɑːnsɪŋ//ˌkʌntri ˈdænsɪŋ/

Thuật ngữ "country dancing" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 để mô tả các điệu nhảy xã giao phổ biến ở các cộng đồng nông thôn. Những điệu nhảy này khác với các điệu nhảy khiêu vũ trang trọng hơn, thường được tổ chức ở các khu vực thành thị và đòi hỏi trang phục và không gian cầu kỳ. Ngược lại, các điệu nhảy đồng quê thường được tổ chức tại các phòng khách của nông dân, hội trường nhà thờ hoặc bãi cỏ làng, và được đặc trưng bởi âm nhạc sôi động hơn, nhàn nhã hơn với lời bài hát có thể liên quan đến nông nghiệp hoặc cuộc sống nông thôn. Bản thân các điệu nhảy thường được tạo thành hình tròn hoặc hình vuông, với những người tham gia đan xen và thay đổi bạn nhảy. Khi các cộng đồng nông thôn ngày càng gắn kết hơn với các thị trấn và thành phố, sự khác biệt về mặt xã hội và văn hóa giữa cuộc sống thành thị và nông thôn bắt đầu mờ nhạt và thuật ngữ "country dancing" không còn được ưa chuộng nữa. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các điệu nhảy dân gian truyền thống từ nhiều vùng khác nhau trên thế giới, trong khi các hình thức khiêu vũ xã hội hiện đại hơn như salsa, hip hop và khiêu vũ theo hàng thường gắn liền với các khu vực thành thị.

namespace
Ví dụ:
  • In the heart of rural America, couples twirl and slide across the dance floor as they enjoy an evening of country dancing.

    Ở trung tâm vùng nông thôn nước Mỹ, các cặp đôi xoay tròn và trượt trên sàn nhảy khi họ tận hưởng buổi tối khiêu vũ đồng quê.

  • The band played a lively tune as the audience took to the floor for an energetic session of country dancing.

    Ban nhạc đã chơi một giai điệu sôi động trong khi khán giả bước ra sàn nhảy để thưởng thức điệu nhảy đồng quê đầy sôi động.

  • The annual harvest festival featured a lively country dance competition, with couples demonstrating their skills to the delight of the crowd.

    Lễ hội thu hoạch hàng năm có cuộc thi khiêu vũ đồng quê sôi động, với các cặp đôi thể hiện kỹ năng của mình trước sự thích thú của đám đông.

  • At the local country dance hall, the floor was alive with the sound of boots and swirling skirts as dancers enjoyed the lively beats.

    Tại vũ trường địa phương, sàn nhảy rộn ràng với âm thanh của giày bốt và tiếng váy xoay tròn khi các vũ công tận hưởng nhịp điệu sôi động.

  • From line dances to two-step routines, the country dance at the fairgrounds drew crowds of enthusiastic participants eager to try out their moves.

    Từ điệu nhảy theo hàng đến điệu nhảy hai bước, điệu nhảy đồng quê tại hội chợ đã thu hút rất đông người tham gia nhiệt tình, háo hức muốn thử các động tác của mình.

  • A group of friends gathered for a fun night of country dance lessons, eager to learn the steps to their favorite country songs.

    Một nhóm bạn tụ tập để tham gia một buổi học nhảy đồng quê vui vẻ, háo hức học các bước nhảy của bài hát đồng quê yêu thích của họ.

  • The country dance in the historic barn included live music and traditional costumes, transporting dancers back in time.

    Điệu múa đồng quê trong nhà kho lịch sử có nhạc sống và trang phục truyền thống, đưa người nhảy ngược về quá khứ.

  • The high school gymnasium was transformed into a country dance paradise as students showed off their moves to a packed house.

    Phòng tập thể dục của trường trung học đã được biến thành thiên đường khiêu vũ đồng quê khi học sinh trình diễn những động tác của mình trước khán phòng chật kín người.

  • The communal spirit of country dancing was on full display as couples encouraged each other to try new steps and have a good time.

    Tinh thần cộng đồng của điệu nhảy đồng quê được thể hiện rõ khi các cặp đôi khuyến khích nhau thử những bước nhảy mới và có khoảng thời gian vui vẻ.

  • The country dance barn was a lively oasis of boot-scooting, waltzing, and honky-tonking, where local talent was proudly showcased.

    Quán khiêu vũ đồng quê là một ốc đảo sôi động của những điệu nhảy boot-scooting, waltz và honky-tonking, nơi tài năng địa phương được thể hiện một cách tự hào.

Từ, cụm từ liên quan