Định nghĩa của từ bassline

basslinenoun

dòng âm trầm

/ˈbeɪslaɪn//ˈbeɪslaɪn/

Thuật ngữ "bassline" bắt nguồn từ thế giới nhạc jazz và R&B vào những năm 1960. Thuật ngữ này ám chỉ một dòng nhạc được chơi bởi nhạc cụ bass, thường là double bass hoặc guitar bass điện, tạo thành nền tảng và nhịp điệu của bài hát. Bassline thường bao gồm một loạt các nốt trầm tạo ra nhịp đập ổn định và mạnh mẽ, neo giữ các nhạc cụ khác và hướng dẫn tiến trình hòa âm của bài hát. Nó cung cấp một nền tảng vững chắc để trống và các nhạc cụ khác xây dựng, và rất cần thiết cho cảm giác và nhịp điệu chung của âm nhạc. Trong bối cảnh nhạc funk, soul và disco, bassline đã trở thành một đặc điểm nổi bật, với những người tiên phong như James Jamerson, Larry Graham và Bernard Edwards định hình âm thanh của thể loại này bằng cách chơi bass sáng tạo và đặc biệt của họ. Ngày nay, bassline tiếp tục là một đặc điểm xác định của nhiều thể loại nhạc đại chúng, từ hip-hop và reggaeton đến house và techno.

namespace
Ví dụ:
  • The thumping bassline of the techno track pumped through the speakers, making the crowd's bodies resonate with its deep, rhythmic pulse.

    Âm trầm mạnh mẽ của bản nhạc techno được truyền qua loa, khiến đám đông đồng cảm với nhịp điệu sâu lắng, nhịp nhàng của nó.

  • The bassline in the reggae song provided a low, steady tempo that anchored the other musicians and allowed them to build upon it.

    Nhịp bass trong bài hát reggae tạo ra nhịp độ thấp, đều đặn giúp các nhạc sĩ khác tập trung và phát triển.

  • The funky bassline of the R&B track drew the listener in with its infectious groove and bouncy rhythm.

    Đường bass sôi động của ca khúc R&B này đã thu hút người nghe bằng giai điệu sôi động và hấp dẫn.

  • The raucous bassline of the punk song was dark, gritty, and filled with the angry snarl of a pub rock band.

    Âm trầm khàn khàn của bài hát punk này u ám, khàn khàn và đầy sự giận dữ của một ban nhạc pub rock.

  • The minimalist bassline in the electronic music track was repetitive and hypnotic, coaxing the listener into a trance-like state.

    Âm trầm tối giản trong bản nhạc điện tử này mang tính lặp đi lặp lại và thôi miên, đưa người nghe vào trạng thái giống như bị thôi miên.

  • The rock ballad featured a lush bassline, with a rich and warm tone that was both lush and soothing.

    Bản rock ballad này có phần bass trầm ấm, với giai điệu phong phú và ấm áp, vừa tươi vui vừa êm dịu.

  • The jazz bassist's delivery of the bassline in the Mingus original was delicate and nuanced, yet powerful enough to command attention.

    Cách chơi bass của nghệ sĩ chơi nhạc jazz trong bản gốc của Mingus rất tinh tế và đầy sắc thái, nhưng vẫn đủ mạnh mẽ để thu hút sự chú ý.

  • The heavy metal bassist's virtuosic bassline was an onslaught of fast-paced riffing and intricate melodies.

    Dòng bass điêu luyện của tay chơi nhạc heavy metal này là sự kết hợp của những đoạn riff nhanh và giai điệu phức tạp.

  • The bassline in the heavy rock song was thick and punchy, menacing and violent, with a rough, raw edge that matched the lyrics' angry content.

    Âm trầm trong bài hát rock nặng này dày và mạnh mẽ, đe dọa và dữ dội, với âm hưởng thô ráp, thô ráp phù hợp với nội dung giận dữ của lời bài hát.

  • The bassline in the pop song was catchy and memorable, subliminally ingraining itself into the listener's mind long after the song was over.

    Âm trầm trong bài hát nhạc pop này rất hấp dẫn và đáng nhớ, in sâu vào tâm trí người nghe rất lâu sau khi bài hát kết thúc.