Định nghĩa của từ cynically

cynicallyadverb

một cách hoài nghi

/ˈsɪnɪkli//ˈsɪnɪkli/

Từ "cynically" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kuon", có nghĩa là "dog" và hậu tố "-ikos", có nghĩa là "of" hoặc "thuộc về". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "Kynikos" ám chỉ một thành viên của trường phái triết học Cynic, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống theo Tự nhiên và từ chối các quy ước của xã hội. Những người theo trường phái Cynic tin rằng con người đã trở nên tha hóa vì bám víu vào của cải vật chất và sự giàu có, và họ cần quay trở lại với cách sống nguyên thủy và tự nhiên hơn. Họ coi con chó là biểu tượng của lối sống tự nhiên, giản dị này và tự gọi mình là "dogs" vì họ cảm thấy mình bị đối xử như những kẻ bị ruồng bỏ hoặc những kẻ nhặt rác. Tính từ "cynical" sau này được sử dụng để mô tả những người có thái độ hoài nghi hoặc vỡ mộng đối với bản chất con người và xã hội, thường theo cách gợi nhớ đến các triết gia theo chủ nghĩa hoài nghi.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbất cần đạo lý, bất nhẫn

namespace

in a way that shows the belief that people only do things to help themselves rather than for good or honest reasons

theo cách thể hiện niềm tin rằng mọi người chỉ làm những việc để giúp bản thân họ chứ không phải vì lý do tốt hay trung thực

Ví dụ:
  • He observed cynically that the war had made many people rich.

    Ông nhận xét một cách đầy hoài nghi rằng chiến tranh đã làm cho nhiều người trở nên giàu có.

in a way that shows somebody does not care about hurting other people, if they can get an advantage

theo cách cho thấy ai đó không quan tâm đến việc làm tổn thương người khác, nếu họ có thể có được lợi thế

Ví dụ:
  • They have cynically exploited vulnerable people.

    Họ đã lợi dụng những người dễ bị tổn thương một cách vô đạo đức.