Định nghĩa của từ cynic

cynicnoun

người hoài nghi

/ˈsɪnɪk//ˈsɪnɪk/

Từ "cynic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "κυνικός" (kynikos), có nghĩa là "giống chó". Thuật ngữ này được dùng để mô tả triết gia Hy Lạp cổ đại Cynics, sống vào thế kỷ thứ 5 và thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Cynics là một trường phái tư tưởng nhấn mạnh vào việc theo đuổi đức hạnh và khả năng tự chủ, đồng thời bác bỏ chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa khoái lạc của xã hội Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "cynic" bắt nguồn từ ý tưởng rằng Cynics sẽ "mang ra đường phố" những lời dạy và thực hành của họ, giống như một con chó sẽ đánh hơi xung quanh để tìm thức ăn thừa. Từ nguyên này phản ánh sự bác bỏ xa hoa của Cynics và nhấn mạnh vào cuộc sống giản dị và đạo đức. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "cynic" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ một người hoài nghi hoặc không tin tưởng người khác và thế giới xung quanh họ. Tuy nhiên, gốc của từ này vẫn gắn liền với triết lý Cynic ban đầu và sự nhấn mạnh vào sự đơn giản và chính trực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(Cynic) (triết học) nhà khuyến nho

meaningngười hoài nghi, người yếm thế

meaningngười hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt

type tính từ: (cynical)

meaning(cynic, cynical) khuyến nho

meaninghoài nghi, yếm thế

meaninghay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt

namespace

a person who believes that people only do things to help themselves, rather than for good or sincere reasons

một người tin rằng mọi người chỉ làm những việc để giúp bản thân họ, chứ không phải vì lý do tốt hay chân thành

Ví dụ:
  • Don’t be such a cynic!

    Đừng có hoài nghi như vậy!

  • The political commentator's cynical view of the government's decision was evident in her sarcastic remarks during the press conference.

    Quan điểm hoài nghi của nhà bình luận chính trị về quyết định của chính phủ được thể hiện rõ qua những phát biểu mỉa mai của bà trong buổi họp báo.

  • The journalist's skepticism and cynicism were on full display as she questioned the validity of the company's claims.

    Sự hoài nghi và chỉ trích của nhà báo được thể hiện rõ khi cô đặt câu hỏi về tính xác thực của những tuyên bố của công ty.

  • The cynic dismisses all altruistic acts as ulterior motives in disguise.

    Người hay chỉ trích coi mọi hành động vị tha đều là động cơ thầm kín trá hình.

  • His cynicism was contagious as it swayed even the most optimistic of people.

    Sự hoài nghi của ông có sức lan tỏa đến mức nó ảnh hưởng đến cả những người lạc quan nhất.

a person who does not believe that something good will happen or that something is important

một người không tin rằng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra hoặc điều gì đó quan trọng

Ví dụ:
  • Cynics will say that there is not the slightest chance of success.

    Những người hoài nghi sẽ nói rằng không có cơ hội thành công nào cả.