danh từ
người nhúng, người ngân, người dìm
tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
chim hét nước, chim xinclut
hạm
/ˈdɪpə(r)//ˈdɪpər/Từ "dipper" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dyppan", có nghĩa là "nhúng". Điều này phản ánh chức năng chính của chiếc thìa, đó là nhúng vào chất lỏng, như nước hoặc súp. Mặc dù nguồn gốc của từ này rất đơn giản, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian. Ban đầu dùng để chỉ một công cụ để nhúng, nhưng giờ đây nó bao gồm nhiều vật thể khác nhau được sử dụng để nhúng, bao gồm chòm sao Đại Hùng, một loài chim và thậm chí là một loại kem ốc quế!
danh từ
người nhúng, người ngân, người dìm
tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
chim hét nước, chim xinclut
a bird that lives near rivers
một con chim sống gần sông
Từ, cụm từ liên quan
a piece of food intended for dipping into a sauce
một miếng thức ăn dùng để chấm vào nước sốt
gáo gà/rau củ
a large deep spoon with a long handle, used for serving liquid or solid food
một chiếc thìa sâu lớn có tay cầm dài, dùng để phục vụ thức ăn lỏng hoặc rắn
Khi còn nhỏ, ông uống nước từ một chiếc thùng ngoài trời bằng một chiếc gáo có tay cầm dài.
All matches