danh từ
cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
clotted hair: tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
a clot of flour: cục bột dón lại
(y học) cục nghẽn
(từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
nội động từ
đóng cục, dón lại
clotted hair: tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
a clot of flour: cục bột dón lại