Định nghĩa của từ cubbyhole

cubbyholenoun

hình khối

/ˈkʌbihəʊl//ˈkʌbihəʊl/

Từ "cubbyhole" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, phát triển từ thuật ngữ hàng hải "cubby", có nghĩa là một không gian nhỏ, khép kín. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "koffer", có nghĩa là "ngực", hoặc có lẽ từ "cub", có nghĩa là "nhỏ". Việc thêm "hole" càng nhấn mạnh thêm bản chất nhỏ, khép kín của không gian. Sự kết hợp này hoàn toàn nắm bắt được bản chất của một cubbyhole: một góc nhỏ, thường ẩn để lưu trữ đồ đạc.

namespace

a small room or a small space

một căn phòng nhỏ hoặc một không gian nhỏ

Ví dụ:
  • My office is a cubbyhole in the basement.

    Văn phòng của tôi là một cái hố nhỏ dưới tầng hầm.

  • Her keys, phone, and wallet always find a home in the handy cubbyhole on the hallway wall.

    Chìa khóa, điện thoại và ví của cô ấy luôn được cất trong ngăn tủ tiện dụng trên tường hành lang.

  • After sorting through the mail, he filed important documents away in the small cubbyholes of his desk drawer.

    Sau khi phân loại thư, anh ấy cất những tài liệu quan trọng vào những ngăn nhỏ trong ngăn kéo bàn làm việc.

  • The cubbyhole in the kitchen provided the perfect spot to keep extra spoons and measuring cups organized and within reach.

    Ngăn tủ trong bếp là nơi lý tưởng để cất giữ thìa và cốc đong một cách ngăn nắp và dễ lấy.

  • The cluttered closet was finally transformed into a systematized space, thanks to the addition of cubbyholes on the shelves.

    Tủ quần áo lộn xộn cuối cùng đã được biến đổi thành một không gian có hệ thống, nhờ vào việc bổ sung thêm các ngăn nhỏ trên kệ.

a small space or shelf facing the front seats of a car where you can keep papers, maps, etc.

một không gian hoặc kệ nhỏ đối diện với ghế trước của ô tô, nơi bạn có thể đựng giấy tờ, bản đồ, v.v.

Từ, cụm từ liên quan