Định nghĩa của từ alcove

alcovenoun

Alcove

/ˈælkəʊv//ˈælkəʊv/

Từ "alcove" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "al covum", có nghĩa là "sữa của tiên nữ" hoặc "hiên nhà của tiên nữ". Trong kiến ​​trúc La Mã, một hốc tường là một khu vực lõm vào trong tường, thường được trang trí bằng các bức tượng hoặc các đặc điểm trang trí công phu khác. Sau đó, từ này được những người chinh phục Norman mang đến Anh và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả nhiều loại khu vực lõm khác nhau, bao gồm các hốc trong các tòa nhà, giá sách và thậm chí cả sân khấu kịch. Trong cách sử dụng hiện đại, một hốc tường thường ám chỉ một không gian ấm cúng, tách biệt trong một căn phòng, hoàn hảo để đọc sách, thư giãn hoặc Thiền định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggóc phòng thụt vào (để đặt giường...)

meaninggóc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)

meaninghốc tường (để đặt tượng)

namespace
Ví dụ:
  • The cozy alcove in the corner of the library was the perfect place for Emily to curl up with a good book.

    Góc nhỏ ấm cúng ở góc thư viện là nơi lý tưởng để Emily cuộn mình đọc một cuốn sách hay.

  • The alcove in the kitchen was transformed into a small pantry, perfect for storing spices and dry goods.

    Góc bếp được cải tạo thành một phòng đựng thức ăn nhỏ, lý tưởng để cất giữ gia vị và đồ khô.

  • The alcove in the bedroom housed a loveseat and a small table, providing a quiet space for meditation and reflection.

    Góc phòng ngủ có một chiếc ghế dài và một chiếc bàn nhỏ, tạo nên không gian yên tĩnh để thiền định và suy ngẫm.

  • The alcove in the nursery sheltered a crib and a rocking chair, creating a calm environment for newborns to sleep.

    Hốc tường trong phòng trẻ em có thể chứa một chiếc cũi và một chiếc ghế bập bênh, tạo ra một môi trường yên tĩnh để trẻ sơ sinh ngủ.

  • The restaurant's alcove offered a peaceful retreat for diners to savor their meals in privacy.

    Góc khuất của nhà hàng mang đến cho thực khách nơi nghỉ ngơi yên tĩnh để thưởng thức bữa ăn trong sự riêng tư.

  • The alcove in the conference room was perfect for hosting small meetings without disrupting the main flow of the office.

    Góc phòng họp là nơi lý tưởng để tổ chức các cuộc họp nhỏ mà không làm gián đoạn luồng công việc chính của văn phòng.

  • The alcove in the theater held the stage's curtains, providing a picturesque backdrop for performances.

    Hốc tường trong nhà hát chứa rèm sân khấu, tạo nên phông nền đẹp như tranh vẽ cho các buổi biểu diễn.

  • The alcove in the hallway led to a small, hidden garden that added beauty to the entire house.

    Hốc tường ở hành lang dẫn đến một khu vườn nhỏ ẩn mình, làm tăng thêm vẻ đẹp cho toàn bộ ngôi nhà.

  • The alcove in the guests' room featured a small writing desk, perfect for travelers to jot down their thoughts.

    Góc phòng dành cho khách có một chiếc bàn viết nhỏ, rất lý tưởng để du khách ghi lại những suy nghĩ của mình.

  • The alcove in the hotel's lobby served as a cozy lounge area for weary guests to unwind after a long day.

    Hốc tường ở sảnh khách sạn đóng vai trò là khu vực phòng chờ ấm cúng để du khách thư giãn sau một ngày dài mệt mỏi.