Định nghĩa của từ crowd onto

crowd ontophrasal verb

đám đông lên

////

Cụm từ "crowd onto" là một cụm động từ kết hợp các từ "crowd" và "onto" để chỉ một nhóm người di chuyển nhanh và tụ tập chặt chẽ trong một không gian hạn chế. Nguồn gốc của cụm động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "crowdan" được dùng để chỉ một nhóm người lớn và "on" được dùng để chỉ hướng hoặc hướng đến một thứ gì đó. Theo thời gian, các cụm từ tiếng Anh cổ "oncrowdan" và "on mid cynnan" được dùng để mô tả một nhóm hoặc một cuộc tụ tập của những cá nhân chen chúc nhau vào một địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, mãi đến thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn, động từ "crowde" mới xuất hiện trong lịch sử viết và cuối cùng, nó đã phát triển thành từ "crowd" hiện đại. Tiền tố "on" cuối cùng đã được thay thế bằng "onto" để chỉ điểm đến hoặc lên một cái gì đó, dẫn đến sự hình thành của cụm động từ phổ biến "crowd onto." Về bản chất, "crowd onto" mô tả một tình huống mà một đám đông người chen chúc nhau nhanh chóng và chen chúc vào một khu vực cụ thể, có thể là tàu hỏa, tàu điện ngầm, sân ga hoặc bất kỳ địa điểm nào khác có không gian hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • The concert hall was packed with a boisterous crowd onto the stage as the famous band began their set.

    Phòng hòa nhạc chật kín đám đông ồn ào trên sân khấu khi ban nhạc nổi tiếng bắt đầu biểu diễn.

  • The football stadium was overflowing with a throng of enthusiastic supporters onto the pitch, eagerly cheering for their team.

    Sân vận động bóng đá tràn ngập đám đông người hâm mộ nhiệt tình đổ ra sân, háo hức cổ vũ cho đội bóng của họ.

  • The crowded street was bustling with a sea of people onto the curb, impatiently awaiting the procession.

    Con phố đông đúc nhộn nhịp với biển người chen chúc trên lề đường, nôn nóng chờ đợi đoàn diễu hành.

  • The stadium was filled to the brim with a thronging crowd onto the field, extra chairs and benches brought in for the occasion.

    Sân vận động chật kín người với đám đông chen chúc trên sân, thêm ghế và băng ghế được mang vào phục vụ cho sự kiện này.

  • The grand square was teeming with a rabble of people onto the pavement, all clapping along to the band's festive beats.

    Quảng trường lớn chật kín người trên vỉa hè, tất cả đều vỗ tay theo giai điệu lễ hội của ban nhạc.

  • The theatre was awash with a chorus of voices onto the stage, raptly listening to the play's climactic scene.

    Nhà hát tràn ngập tiếng hát vang lên trên sân khấu, chăm chú lắng nghe cảnh cao trào của vở kịch.

  • The park was awash with a horde of spectators onto the grass, watching in awe as the acrobats performed their death-defying tricks.

    Công viên tràn ngập đám đông khán giả đứng trên bãi cỏ, kinh ngạc theo dõi những người nhào lộn biểu diễn những trò mạo hiểm đến chết.

  • The theatre was packed with a swaying army of fans onto the stage, singing and dancing along to their idol's mesmerizing performance.

    Nhà hát chật kín người hâm mộ đổ về sân khấu, vừa hát vừa nhảy theo màn trình diễn mê hoặc của thần tượng.

  • The arena was packed to the rafters with a scream-filled crowd onto the floor, hungry for more from their favorite performer.

    Đấu trường chật kín người với đám đông la hét tràn ra sàn, khao khát được xem thêm màn biểu diễn của nghệ sĩ yêu thích của họ.

  • The auditorium was teeming with a gaggle of people onto the podium, intently listening to the keynote speaker's riveting address.

    Hội trường chật kín người đứng trên bục, chăm chú lắng nghe bài phát biểu hấp dẫn của diễn giả chính.