Định nghĩa của từ crowd in

crowd inphrasal verb

đám đông trong

////

Cụm từ "crowd in" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Động từ "crowd" có nghĩa là "chen chúc nhau chặt chẽ" và giới từ "in" nối hai từ này diễn đạt ý tưởng về một nhóm người đông đúc chen chúc nhau đến mức họ thực sự chen chúc vào một không gian chật hẹp. Nguồn gốc của "crowd" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16 khi ban đầu nó được dùng để mô tả một nhóm người đang gào thét hoặc tạo ra tiếng động lớn. Theo thời gian, ý nghĩa của "crowd" đã phát triển để bao gồm bất kỳ nhóm người nào tụ tập lại với nhau, chẳng hạn như khán giả tại một sự kiện, những người tham dự một cuộc mít tinh chính trị hoặc những người đi làm trên một chuyến tàu hoặc vỉa hè đông đúc. Giới từ "in" trong ngữ cảnh này được dùng để chỉ chuyển động, sự bao vây hoặc vị trí. Về cơ bản, "crowd in" đề cập đến tình huống mà một số lượng lớn người cố chen chúc vào một khu vực đã chật kín hoặc có sức chứa hạn chế. Vì nó ám chỉ sự chen chúc và chen lấn, nên nó thường được dùng để mô tả một loạt các tình huống, bao gồm cả nỗ lực chen lên một chuyến tàu đông đúc, những khoảnh khắc trước khi một sự kiện phổ biến bắt đầu và tình trạng tắc nghẽn do giao thông. Tóm lại, cụm từ "crowd in" biểu thị một cuộc tụ tập chật chội, dồn nén và đôi khi gây khó chịu của những cá nhân trong một không gian hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • The street was crowded with people as the parade passed by.

    Đường phố đông nghịt người khi đoàn diễu hành đi qua.

  • The stadium was filled to capacity with an enthusiastic crowd.

    Sân vận động chật kín người bởi đám đông cuồng nhiệt.

  • The concert drew a huge crowd of music lovers.

    Buổi hòa nhạc đã thu hút rất đông người yêu âm nhạc.

  • The festival attracted a diverse crowd from all walks of life.

    Lễ hội thu hút nhiều người tham gia từ mọi tầng lớp xã hội.

  • The boardwalk was packed with tourists enjoying the sunny weather.

    Đường đi dạo ven biển đông nghịt khách du lịch tận hưởng thời tiết nắng ấm.

  • The protestors gathered in the town square, forming a raucous crowd.

    Những người biểu tình tụ tập tại quảng trường thị trấn, tạo thành một đám đông ồn ào.

  • The auditorium held a noisy crowd of children during the school play.

    Hội trường có rất nhiều trẻ em ồn ào trong suốt buổi diễn kịch của trường.

  • The elevator was crammed full with a impatient crowd waiting for their turn to exit.

    Thang máy chật cứng người vì đám đông sốt ruột chờ đến lượt ra.

  • The mall was bustling with shoppers on Black Friday, as the crowd surged through the stores.

    Trung tâm mua sắm nhộn nhịp người mua sắm vào Thứ Sáu Đen khi đám đông tràn vào các cửa hàng.

  • The stadium remained silent as the crowd watched the final moments of the game.

    Sân vận động im lặng khi đám đông theo dõi những khoảnh khắc cuối cùng của trận đấu.