Định nghĩa của từ cross street

cross streetnoun

đường ngang

/ˈkrɒs striːt//ˈkrɔːs striːt/

Thuật ngữ "cross street" dùng để chỉ giao lộ nơi hai con phố gặp nhau theo góc vuông, tạo thành một điểm giao nhau được gọi là ngã tư. Biểu thức "cross street" bắt nguồn từ khái niệm này. Ban đầu, thuật ngữ này bắt nguồn từ phương ngữ tiếng Anh cổ với cụm từ "crooked way" chuyển thành "cross way" vào thời kỳ tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "cross street" được công nhận rộng rãi hơn vào thế kỷ 19, khi các thành phố và thị trấn bắt đầu mở rộng ra ngoài lưới ban đầu của chúng và số lượng giao lộ tăng lên nhanh chóng. Sự mở rộng này dẫn đến nhu cầu về các chỉ định rõ ràng hơn, cụ thể hơn để điều hướng các mạng lưới đường phố mới hình thành này. Trong quy hoạch đô thị, giao lộ của các con phố được gọi là ngã tư là một đặc điểm quan trọng không chỉ về khả năng sử dụng mà còn vì lý do lịch sử và số liệu. Các đường giao nhau cung cấp một mạng lưới quan trọng cho việc đi lại và vận chuyển, cho phép tiếp cận nhiều khu phố và khu vực khác nhau của một thành phố. Để chứng minh cho điều này, nhiều địa điểm nổi bật ở các thành phố trên khắp thế giới được đặt tên theo các đường giao nhau tương ứng của chúng, chẳng hạn như Broadway và Phố 42 ở Thành phố New York. Cụm từ "cross street" đã trở thành cách viết tắt phổ biến để xác định một vị trí trong khu vực đô thị và được sử dụng trong cả ngôn ngữ thông tục và ngôn ngữ chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • "The bus stop is located at the corner of Main Street and Cross Street."

    "Trạm xe buýt nằm ở góc phố Main và phố Cross."

  • "After finishing my errands on Main Street, I'll take a shortcut down Cross Street to the park."

    "Sau khi hoàn thành việc vặt trên phố Main, tôi sẽ đi tắt qua phố Cross đến công viên."

  • "There's a charming little cafe on Cross Street that I've been meaning to try."

    "Có một quán cà phê nhỏ xinh xắn trên phố Cross mà tôi đang định thử."

  • "I missed my turn on Main Street and ended up on Cross Street by mistake."

    "Tôi đã đi nhầm đường Main Street và đi nhầm đến đường Cross Street."

  • "The police recommended that I avoid Main Street during rush hour and take Cross Street instead."

    "Cảnh sát khuyên tôi nên tránh đường Main vào giờ cao điểm và thay vào đó hãy đi đường Cross."

  • "The office building on Cross Street has beautiful views of the city skyline."

    "Tòa nhà văn phòng trên phố Cross có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố."

  • "My friend's place is on Cross Street, just a few blocks east of here."

    "Nhà bạn tôi ở phố Cross, chỉ cách đây vài dãy nhà về phía đông."

  • "If you're looking for a quieter route, you might consider taking Cross Street rather than Main Street."

    "Nếu bạn muốn tìm một tuyến đường yên tĩnh hơn, bạn có thể cân nhắc đi theo Đường Cross thay vì Đường Main."

  • "The cross streets in this neighborhood can be a bit confusing, but I've got a map to help me out."

    "Các con phố giao nhau ở khu phố này có thể hơi khó tìm, nhưng tôi có bản đồ để giúp bạn."

  • "I've heard some great things about the shops and boutiques on Cross Street, so I'm excited to check them out."

    "Tôi đã nghe một số điều tuyệt vời về các cửa hàng và cửa hiệu thời trang trên phố Cross, vì vậy tôi rất háo hức được đến đó xem thử."