Định nghĩa của từ cross head

cross headnoun

đầu chữ thập

/ˈkrɒs hed//ˈkrɔːs hed/

Thuật ngữ "cross head" dùng để chỉ một kiểu chữ cụ thể được sử dụng trong in ấn, đặc biệt là khi thêm ghi chú giải thích hoặc chú thích vào văn bản. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách truyền thống mà các nhà thiết kế chữ sử dụng để chỉ vị trí của các ghi chú như vậy. Theo truyền thống, các đầu chữ thập được sử dụng để phân tách phần chính của văn bản khỏi các ghi chú, giải thích hoặc tham chiếu bổ sung. Các ghi chú này có thể cung cấp sự làm rõ, thêm ngữ cảnh hoặc làm nổi bật các điểm quan trọng. Trong in ấn, các ghi chú đặc biệt này được dán nhãn là "đầu chữ thập" vì chúng được đặt xa hơn trên một dòng văn bản so với phần chính của văn bản, tạo ra hình ảnh "cross" khi xem trong bố cục. Thuật ngữ "crosshead" có từ đầu thế kỷ 20 và vẫn được sử dụng trong nghệ thuật chữ cho đến ngày nay. Ngày nay, đầu chữ thập có thể được tạo bằng phần mềm thiết kế chữ phức tạp, nhưng bản thân thuật ngữ này vẫn mang ý nghĩa lịch sử và truyền thống trong ngành. Phong cách này thường được sử dụng trong các ấn phẩm như văn bản pháp lý, tạp chí khoa học và hướng dẫn kỹ thuật, trong đó sự phân biệt rõ ràng giữa các đầu chữ thập giúp sắp xếp thông tin phức tạp và giúp thông tin dễ hiểu hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The crosshead in the hydraulic press needs to be replaced due to wear and tear.

    Thanh trượt trong máy ép thủy lực cần được thay thế do bị hao mòn.

  • The machinist carefully aligned the crosshead with the bearing to ensure precise movement.

    Người thợ máy cẩn thận căn chỉnh thanh trượt với ổ trục để đảm bảo chuyển động chính xác.

  • The crosshead device in the lathe allows for more accurate and efficient cutting of the material.

    Thiết bị chữ thập trong máy tiện cho phép cắt vật liệu chính xác và hiệu quả hơn.

  • The crosshead in the injection molding machine got stuck during the manufacturing process, causing production delays.

    Thanh trượt trong máy ép phun bị kẹt trong quá trình sản xuất, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.

  • The factory technician adjusted the crosshead settings to increase the speed and efficiency of the assembly line.

    Kỹ thuật viên nhà máy đã điều chỉnh cài đặt thanh trượt để tăng tốc độ và hiệu quả của dây chuyền lắp ráp.

  • The crosshead component in the packaging machine needs to be lubricated regularly to prevent excessive friction.

    Bộ phận thanh trượt trong máy đóng gói cần được bôi trơn thường xuyên để tránh ma sát quá mức.

  • The engineering team introduced a new design for the crosshead system, reducing maintenance costs and improving productivity.

    Nhóm kỹ sư đã giới thiệu thiết kế mới cho hệ thống thanh trượt, giúp giảm chi phí bảo trì và cải thiện năng suất.

  • The machine operator noticed an abnormal sound coming from the crosshead during operation and reported it to the maintenance team.

    Người vận hành máy nhận thấy có âm thanh bất thường phát ra từ thanh trượt trong quá trình vận hành và báo cáo với đội bảo trì.

  • The crosshead in the stamping machine broke down unexpectedly, causing a decrease in product quality and a rise in scrapped materials.

    Thanh trượt trong máy dập đột nhiên bị hỏng, làm giảm chất lượng sản phẩm và tăng lượng vật liệu phế thải.

  • The company decided to invest in updating the crosshead technology to enhance safety and reduce environmental impact, resulting in higher customer satisfaction ratings.

    Công ty quyết định đầu tư vào việc cập nhật công nghệ thanh giằng để tăng cường độ an toàn và giảm tác động đến môi trường, qua đó nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.