Định nghĩa của từ cruciform

cruciformadjective

hình chữ thập

/ˈkruːsɪfɔːm//ˈkruːsɪfɔːrm/

Từ "cruciform" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "cruc" có nghĩa là "cross" và hậu tố tiếng Hy Lạp "forma" có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng". Cùng nhau, các gốc này kết hợp để tạo thành từ "cruciform," dùng để mô tả bất kỳ thứ gì có hình chữ thập hoặc giống chữ thập. Trong Kitô giáo, hình chữ thập gắn liền với sự đóng đinh của Chúa Jesus Christ và thường được mô tả trong nghệ thuật và kiến ​​trúc tôn giáo, chẳng hạn như thánh giá, thánh giá và các tòa nhà nhà thờ có hình chữ thập trên mặt bằng hoặc mặt tiền.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó hình dạng như chữ thập

typeDefault

meaningcó hình chữ thập

namespace
Ví dụ:
  • The shape of the church's architecture is cruciform, with four arms extending outward from a central point.

    Hình dạng kiến ​​trúc của nhà thờ là hình chữ thập, với bốn cánh tay mở rộng ra ngoài từ một điểm trung tâm.

  • The cruciform design of the building symbolizes the Christian faith, as it resembles the shape of a cross.

    Thiết kế hình thánh giá của tòa nhà tượng trưng cho đức tin Kitô giáo vì nó giống hình dạng của một cây thánh giá.

  • The cruciform shape is common in religious buildings because it represents the crucifixion of Jesus Christ.

    Hình chữ thập thường thấy ở các công trình tôn giáo vì nó tượng trưng cho sự đóng đinh của Chúa Jesus Christ.

  • The cross-like shape can also be found in the layout of some cemeteries, with four arms leading to a central monument or statue.

    Hình dạng giống chữ thập cũng có thể được tìm thấy trong cách bố trí của một số nghĩa trang, với bốn cánh tay dẫn đến một tượng đài hoặc bức tượng ở trung tâm.

  • The cruciform layout of a city's park reflects its historical roots, as it may have been built around a religious site with a similar shape.

    Bố cục hình chữ thập của công viên thành phố phản ánh nguồn gốc lịch sử của công viên, vì nó có thể được xây dựng xung quanh một địa điểm tôn giáo có hình dạng tương tự.

  • The cruciform pattern is not restricted to religious structures - modern architecture also uses it as a functional and aesthetically pleasing design feature.

    Họa tiết hình thánh giá không chỉ giới hạn ở các công trình tôn giáo - kiến ​​trúc hiện đại cũng sử dụng nó như một đặc điểm thiết kế vừa có tính năng vừa mang tính thẩm mỹ.

  • A cruciform layout can facilitate efficient traffic flow in large, commercial spaces, such as shopping malls, with four arms directing visitors to various retailers.

    Bố cục hình chữ thập có thể tạo điều kiện thuận lợi cho luồng giao thông hiệu quả trong các không gian thương mại lớn, chẳng hạn như trung tâm mua sắm, với bốn cánh tay hướng dẫn khách đến các nhà bán lẻ khác nhau.

  • Some medical equipment, such as CT scanners, have a cruciform shape that helps orientate the patient during the diagnostic process.

    Một số thiết bị y tế, chẳng hạn như máy quét CT, có hình chữ thập giúp định hướng cho bệnh nhân trong quá trình chẩn đoán.

  • In military strategy, the cruciform formation involves spreading soldiers out in a cross-shape to protect a base or city from potential attackers.

    Trong chiến lược quân sự, đội hình chữ thập liên quan đến việc dàn trải binh lính theo hình chữ thập để bảo vệ căn cứ hoặc thành phố khỏi những kẻ tấn công tiềm tàng.

  • The cruciform configuration also appears in modern engineering applications, such as the design of turbine blades or jet engines, due to its aerodynamic properties.

    Cấu hình hình chữ thập cũng xuất hiện trong các ứng dụng kỹ thuật hiện đại, chẳng hạn như thiết kế cánh tua-bin hoặc động cơ phản lực, do các đặc tính khí động học của nó.