Định nghĩa của từ criminal law

criminal lawnoun

luật hình sự

/ˌkrɪmɪnl ˈlɔː//ˌkrɪmɪnl ˈlɔː/

Thuật ngữ "criminal law" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó ám chỉ đến hệ thống các nguyên tắc pháp lý điều chỉnh các tội ác chống lại nhà nước hoặc xã hội nói chung, chứ không chỉ là các hành vi sai trái riêng tư. Bản thân từ "criminal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ thuật ngữ "crimen", có nghĩa là hành vi hoặc tội phạm đáng bị trừng phạt. Vào thế kỷ 14, hệ thống pháp luật Anh bắt đầu phát triển một nhánh luật riêng biệt gọi là "luật chung", bao gồm cả tố tụng hình sự và dân sự. Các phiên tòa hình sự ban đầu thường do tòa án tôn giáo xử lý, vì nhiều tội danh được coi là có bản chất tôn giáo hoặc đạo đức. Theo thời gian, các tòa án thế tục trở nên nổi bật hơn trong việc xử lý các vụ án hình sự, đặc biệt là khi các chính phủ tìm cách củng cố quyền lực và duy trì trật tự xã hội. Sự chuyển dịch sang hệ thống tư pháp hình sự hiện đại, thường bao gồm một mạng lưới phức tạp gồm cảnh sát, công tố viên và thẩm phán, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 và 19, đặc biệt là ở Anh và các quốc gia châu Âu khác. Cụm từ "criminal law" như chúng ta biết ngày nay có thể xuất hiện vào thế kỷ 19, khi các chính phủ và học giả pháp lý bắt đầu phân biệt giữa các tội hình sự và các loại tranh chấp pháp lý khác, chẳng hạn như các vụ án dân sự và vi phạm hành chính. Khái niệm này kể từ đó đã được chính thức hóa trong các bộ luật và hiến pháp trên toàn thế giới, nhấn mạnh đến nhu cầu trừng phạt công bằng và chính đáng đối với các hành vi phạm tội gây hại cho cộng đồng nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was charged with a criminal offense under the provisions of the country's criminal law.

    Sarah bị buộc tội hình sự theo quy định của luật hình sự nước này.

  • The defendant pleaded guilty to the charges brought against him in accordance with the criminal code.

    Bị cáo đã nhận tội theo các cáo buộc được đưa ra theo bộ luật hình sự.

  • The criminal justice system is upholding the principles of fairness and due process as outlined in the criminal law.

    Hệ thống tư pháp hình sự đang duy trì các nguyên tắc công bằng và đúng thủ tục như đã nêu trong luật hình sự.

  • The prosecution presented a compelling case against the accused in compliance with the rules of criminal procedure.

    Bên công tố đã trình bày một vụ án có sức thuyết phục chống lại bị cáo theo đúng các quy tắc tố tụng hình sự.

  • The victim's testimony played a crucial role in convicting the criminal, in accordance with the standards of proof required by criminal law.

    Lời khai của nạn nhân đóng vai trò quan trọng trong việc kết tội tội phạm, theo tiêu chuẩn bằng chứng theo yêu cầu của luật hình sự.

  • The judge imposed a harsh sentence on the convict, in light of the severity of the crime as specified in the criminal statutes.

    Thẩm phán đã đưa ra bản án nghiêm khắc đối với bị cáo, xét theo mức độ nghiêm trọng của tội phạm được quy định trong luật hình sự.

  • The police pursued the investigation diligently, gathering evidence that could be admissible in a criminal trial.

    Cảnh sát đã tiến hành điều tra một cách cần mẫn, thu thập bằng chứng có thể được chấp nhận trong một phiên tòa hình sự.

  • The accused's legal counsel argued passionately for a less severe punishment, but the punishment meted out was in accordance with the principles of criminal law.

    Luật sư của bị cáo đã tranh luận rất quyết liệt để giảm nhẹ hình phạt, nhưng hình phạt đưa ra vẫn tuân thủ theo các nguyên tắc của luật hình sự.

  • The criminal trial was conducted in a manner consistent with the guarantees of fairness and equality before the law enshrined in criminal law.

    Phiên tòa hình sự được tiến hành theo cách thức phù hợp với các nguyên tắc đảm bảo công bằng và bình đẳng trước pháp luật được quy định trong luật hình sự.

  • The criminal justice system plays a vital role in protecting the rights of victims, deterring crime, and maintaining the rule of law, as prescribed by criminal law.

    Hệ thống tư pháp hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền của nạn nhân, ngăn chặn tội phạm và duy trì pháp quyền theo quy định của luật hình sự.