danh từ
giáo lý; chủ nghĩa
nguyên lý
/ˈtenɪt//ˈtenɪt/Từ "tenet" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "tenetem" bắt nguồn từ "tenēre", có nghĩa là "giữ". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "tenetem" được dịch sang tiếng Anh trung đại là "tenet," có nghĩa là "điều gì đó được cho là đúng hoặc được tin là đúng". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ học thuyết, nguyên tắc hoặc giáo điều nào được cho là đúng hoặc được chấp nhận là đúng. Trong triết học, một nguyên lý là một nguyên lý hoặc niềm tin cơ bản đóng vai trò trung tâm trong một triết lý hoặc trường phái tư tưởng cụ thể. Trong ngôn ngữ hàng ngày, một nguyên lý có thể ám chỉ bất kỳ ý tưởng hoặc nguyên tắc cố định nào được cho là đúng. Vì vậy, lần tới khi bạn bắt gặp từ "tenet,", hãy nhớ rằng tất cả đều liên quan đến việc giữ vững điều gì đó mà bạn tin là đúng!
danh từ
giáo lý; chủ nghĩa
Một trong những giáo lý của Phật giáo là niềm tin vào Tứ Diệu Đế.
Nguyên lý tự do ngôn luận đã ăn sâu vào các xã hội dân chủ.
Kitô giáo được thành lập dựa trên giáo lý rằng Chúa Jesus Christ là Con của Chúa.
Nguyên tắc pháp lý vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội là nguyên tắc cơ bản của hệ thống tư pháp.
Khoa học dựa trên nguyên lý rằng mọi hiện tượng đều có lời giải thích tự nhiên.
Nguyên tắc y khoa đầu tiên là không gây hại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh gây hại cho bệnh nhân.
Bảo tồn môi trường dựa trên nguyên lý rằng chúng ta có trách nhiệm bảo vệ hành tinh.
Nguyên lý bất bạo động là cốt lõi trong lời dạy của Mahatma Gandhi.
Nguyên lý nhân quyền là nền tảng của luật pháp quốc tế hiện đại.
Tính chính trực trong học thuật được xây dựng dựa trên nguyên tắc rằng các nhà nghiên cứu và học giả phải luôn tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất về tính trung thực và minh bạch.