Định nghĩa của từ cream cracker

cream crackernoun

bánh quy kem

/ˌkriːm ˈkrækə(r)//ˌkriːm ˈkrækər/

Cụm từ "cream cracker" ám chỉ một loại bánh quy thường thấy ở Vương quốc Anh và Ireland. Từ "cream" ở đây không ám chỉ kem sữa mà ám chỉ một loại bơ làm từ mỡ bò hoặc mỡ lợn, được gọi là "bovril" hoặc "margarine". Vào giữa thế kỷ 19, những người lính Anh phục vụ ở Canada và Ấn Độ phải đối mặt với thách thức bảo quản thực phẩm trong thời gian dài trong quá trình vận chuyển. Joseph Baptista Wright, một thợ làm bánh đến từ Gloucester, Anh, đã nghĩ ra một giải pháp. Ông phát hiện ra rằng bằng cách thêm nước vào bột và nướng thành phẩm, ông có thể tạo ra một loại bánh quy đủ cứng để tồn tại trong suốt hành trình mà không bị ôi thiu. Ông cũng thêm dầu thực vật hoặc nước thịt bò nhỏ giọt vào hỗn hợp, giúp bánh quy có thêm chất dinh dưỡng và hấp dẫn. Những chiếc bánh quy này nhanh chóng trở nên phổ biến trong số những người lính vì thời hạn sử dụng kéo dài và chúng được gọi là "bánh quy Wright" hoặc "bánh quy cứng". Vào cuối những năm 1800, một công ty có tên là Peek Freans, sau này trở thành một phần của công ty bánh kẹo đa quốc gia Cadbury, đã bắt đầu sản xuất thương mại những chiếc bánh quy này, được gọi là "cream crackers". Thuật ngữ "cream" được sử dụng do các loại phết được sử dụng để tăng hương vị của bánh quy. Ngày nay, bánh quy kem vẫn là món ăn chính trong các hộ gia đình Anh, thường được dùng với trà chiều hoặc dùng làm đế cho nước sốt phô mai và hành tây hoặc trứng scotch. Nguồn gốc của thuật ngữ "cream cracker" có vẻ kỳ lạ đối với những người không quen với các loại phết được sử dụng trong công thức, nhưng nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử của bánh quy quân đội Anh và hành trình biến đổi của chúng thành một món ăn nhẹ được yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • She offered me a cream cracker with a cup of tea as a light snack.

    Cô ấy mời tôi một chiếc bánh quy kem cùng một tách trà như một món ăn nhẹ.

  • Before the meal started, the waiter passed around a plate of cream crackers for the guests to enjoy.

    Trước khi bữa ăn bắt đầu, người phục vụ sẽ chuyền một đĩa bánh quy kem để khách thưởng thức.

  • The toddler kept asking for more cream crackers, but his mother limited him to just a few per day due to their high salt content.

    Cậu bé liên tục đòi ăn thêm bánh quy kem, nhưng mẹ cậu chỉ cho cậu ăn vài chiếc mỗi ngày vì bánh quy kem có hàm lượng muối cao.

  • When camping, the group packed plenty of cream crackers as a quick and easy source of sustenance.

    Khi cắm trại, nhóm đã chuẩn bị rất nhiều bánh quy kem để làm nguồn cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và dễ dàng.

  • The author suggested dipping the cream crackers into a bowl of soup to add some crunch and flavor.

    Tác giả gợi ý nhúng bánh quy kem vào bát súp để tăng thêm độ giòn và hương vị.

  • The specialized diet of the elderly patient included cream crackers as a safe and soft alternative to traditional bread.

    Chế độ ăn uống đặc biệt của bệnh nhân lớn tuổi bao gồm bánh quy kem như một sự thay thế an toàn và mềm cho bánh mì truyền thống.

  • The bakery sold discounted cream crackers that had been discontinued in their original packaging.

    Tiệm bánh bán bánh quy kem giảm giá đã ngừng sản xuất trong bao bì gốc.

  • The nurse passed around plates of cream crackers to help the patients avoid becoming dehydrated during a bout of diarrhea.

    Y tá chuyền tay nhau những đĩa bánh quy kem để giúp bệnh nhân tránh bị mất nước trong cơn tiêu chảy.

  • The baking enthusiast added some grated cheese to the cream cracker dough to create a new and tasty snack.

    Người đam mê làm bánh đã thêm một ít phô mai bào vào bột bánh quy kem để tạo ra một món ăn nhẹ mới và ngon miệng.

  • The teacher included a craft project in the lesson plan, using cardboard, scissors, and cream crackers, to create D shapes and designs.

    Giáo viên đã đưa một dự án thủ công vào kế hoạch bài học, sử dụng bìa cứng, kéo và bánh quy kem để tạo ra hình chữ D và các thiết kế.