Định nghĩa của từ muffin

muffinnoun

bánh nướng xốp

/ˈmʌfɪn//ˈmʌfɪn/

Từ "muffin" có thể bắt nguồn từ Anh vào thế kỷ 18. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa được biết, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết phổ biến cho rằng "muffin" bắt nguồn từ "muff", có nghĩa là một loại vải dùng để thấm máu trong quá trình giết mổ động vật. Giả thuyết này cho rằng những chiếc bánh nướng xốp đầu tiên có thể được nấu trong những tấm vải muff này, điều này sẽ giúp chúng giữ được hình dạng. Một giả thuyết khác cho rằng "muffin" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "muffe", có nghĩa là bánh mì mềm được hấp. Giả thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là bánh nướng xốp theo truyền thống được hấp chứ không phải nướng như nhiều loại bánh mì khác. Ngoài ra còn có một giả thuyết dân gian phổ biến cho rằng "muffin" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mofyn", có nghĩa là một loại ổ bánh mì nhỏ. Tuy nhiên, giả thuyết này không được các nhà ngôn ngữ học chấp nhận rộng rãi. Bất kể nguồn gốc của nó, từ "muffin" đã được dùng để mô tả một loại bánh nướng nhỏ, mặn hoặc ngọt thường được ăn vào bữa sáng. Bánh nướng xốp có thể được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau, bao gồm bột mì, đường, trứng và bơ, và có thể được thêm hương vị từ quả việt quất và chuối đến vụn sô cô la và các loại hạt. Ngày nay, bánh nướng xốp vẫn là món ăn sáng phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Canada.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)

namespace

a type of round flat bread roll, usually toasted and eaten hot with butter

một loại bánh mì tròn dẹt, thường được nướng và ăn nóng với bơ

Ví dụ:
  • She grabbed a blueberry muffin from the breakfast buffet and took a bite.

    Cô lấy một chiếc bánh nướng xốp việt quất từ ​​bữa sáng tự chọn và cắn một miếng.

  • The muffin shop on Main Street offered a variety of flavors, from classic blueberry to chocolate chip and pumpkin spice.

    Cửa hàng bánh nướng xốp trên phố Main cung cấp nhiều hương vị khác nhau, từ hương việt quất cổ điển đến hương sô cô la chip và hương bí ngô.

  • My grandmother always bakes muffins on Sunday mornings for us to enjoy with our coffee.

    Bà tôi luôn nướng bánh nướng xốp vào sáng Chủ Nhật để chúng tôi thưởng thức cùng với cà phê.

  • I love snacking on muffins as a mid-morning pick-me-up, especially if they're freshly baked.

    Tôi thích ăn bánh nướng xốp như một món ăn nhẹ vào giữa buổi sáng để tỉnh táo, đặc biệt là khi chúng vừa mới nướng xong.

  • The muffins in the cafeteria were surprisingly good, and I found myself returning for seconds.

    Những chiếc bánh nướng xốp ở căng tin thực sự rất ngon, đến nỗi tôi thấy mình phải quay lại để ăn thêm.

a small cake in the shape of a cup, often containing small pieces of fruit, etc.

một chiếc bánh nhỏ có hình chiếc cốc, thường chứa những miếng trái cây nhỏ, v.v.

Ví dụ:
  • a blueberry muffin

    một chiếc bánh nướng xốp việt quất

Từ, cụm từ liên quan