Định nghĩa của từ reassuringly

reassuringlyadverb

một cách yên tâm

/ˌriːəˈʃʊərɪŋli//ˌriːəˈʃʊrɪŋli/

Từ "reassuringly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Để tôi phân tích cho bạn nhé: 1. "Reassure" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reassurer", là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "assurer" (có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "đảm bảo"). Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "assurare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo đảm". 2. Hậu tố "-ly" là một trạng từ kết thúc tạo thành trạng từ tính từ "reassuring", có nghĩa là "mang lại sự tự tin" hoặc "giảm bớt lo lắng". 3. Do đó, "reassuringly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách mang lại sự tự tin một lần nữa" hoặc "với cảm giác chắc chắn mới". Vậy thì, điều đó có đáng tin không?

namespace
Ví dụ:
  • The feedback from the focus group was reassuringly positive, indicating that the product had widespread appeal.

    Phản hồi từ nhóm tập trung khá tích cực, cho thấy sản phẩm được nhiều người ưa chuộng.

  • The CEO reassuringly explained that the company was in a strong financial position and had weathered similar crises in the past.

    Vị CEO giải thích một cách an tâm rằng công ty đang có vị thế tài chính vững mạnh và đã vượt qua những cuộc khủng hoảng tương tự trong quá khứ.

  • The doctor reassuringly told the patient that the test results were normal and that there was no cause for concern.

    Bác sĩ trấn an bệnh nhân rằng kết quả xét nghiệm bình thường và không có gì đáng lo ngại.

  • The flight attendant reassuringly announced that the turbulence was nothing out of the ordinary and that they would soon reach smooth air.

    Tiếp viên hàng không đã trấn an rằng sự nhiễu loạn này không có gì bất thường và họ sẽ sớm đạt đến vùng không khí êm ả.

  • The gardener reassuringly assured the homeowner that the plants would recover from the recent freeze and that there would be new growth in the spring.

    Người làm vườn đã trấn an chủ nhà rằng cây sẽ phục hồi sau đợt đóng băng gần đây và sẽ nảy mầm vào mùa xuân.

  • The technology expert reassuringly explained that the system could be restored and that data loss was unlikely.

    Chuyên gia công nghệ giải thích một cách an tâm rằng hệ thống có thể được khôi phục và khả năng mất dữ liệu là không có.

  • The head of R&D reassuringly updated the board with promising results from the latest experiments and prototypes.

    Trưởng phòng R&D đã cập nhật cho hội đồng những kết quả đầy hứa hẹn từ các thí nghiệm và nguyên mẫu mới nhất.

  • The teacher reassuringly informed the student that they had understood the material and that grades would reflect that.

    Giáo viên trấn an học sinh rằng các em đã hiểu bài và điểm số sẽ phản ánh điều đó.

  • The maintenance engineer reassuringly reassured the facility manager that the recent equipment failure was not related to a larger mechanical issue.

    Kỹ sư bảo trì đã trấn an người quản lý cơ sở rằng sự cố thiết bị gần đây không liên quan đến vấn đề cơ học lớn hơn.

  • The nurse reassuringly promised the patient that they were doing everything they could and that their health was the top priority.

    Y tá hứa với bệnh nhân rằng họ đang làm mọi thứ có thể và sức khỏe của họ là ưu tiên hàng đầu.