Định nghĩa của từ sign out

sign outphrasal verb

đăng xuất

////

Cụm từ "sign out" thường được sử dụng ngày nay để biểu thị quá trình đăng xuất hoặc ngắt kết nối khỏi hệ thống, thiết bị hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của việc lưu trữ hồ sơ thủ công trong nhiều tổ chức khác nhau. Trước đây, khi hồ sơ được lưu giữ bằng các tài liệu vật lý như sổ cái, sổ đăng ký và sổ nhật ký, người chịu trách nhiệm cập nhật hồ sơ được yêu cầu ký tên (hoặc chữ cái viết tắt) của mình vào cuối ngày hoặc sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Đây đóng vai trò như một hình thức xác thực, cho biết người đó đã hoàn thành nhiệm vụ và hồ sơ là chính xác và cập nhật. Thực hành đăng xuất đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm các hoạt động quân sự và quy trình y tế, nơi nó trở thành một biện pháp an toàn tiêu chuẩn. Ví dụ, trong quân đội, một người lính sẽ đăng xuất sau khi hoàn thành nhiệm vụ để xác nhận rằng anh ta hoặc cô ta đã trở về an toàn, trong khi trong chăm sóc sức khỏe, một bác sĩ hoặc y tá sẽ đăng xuất khỏi biểu đồ của bệnh nhân sau khi hoàn thành ca làm việc để chỉ ra rằng tình trạng của bệnh nhân đã được xem xét và ghi lại. Khi công nghệ phát triển, khái niệm "đăng xuất" đã phát triển để bao gồm các hồ sơ điện tử, trong đó người dùng sẽ đăng xuất hoặc đăng xuất khỏi máy tính, thiết bị hoặc dịch vụ đám mây để kết thúc phiên của họ. Do đó, thuật ngữ "sign out" đã trở thành biểu thị tương đương kỹ thuật số của việc ký một tài liệu vật lý, trong đó việc đăng xuất của người dùng đóng vai trò là một hình thức xác thực và đảm bảo ngăn chặn truy cập trái phép. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "sign out" có thể bắt nguồn từ việc lưu giữ hồ sơ thủ công, trong đó nó được sử dụng như một hình thức xác thực cho các tài liệu vật lý. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả các hệ thống kỹ thuật số, để biểu thị việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kết thúc một phiên.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the online transaction, I sign out of my account to preserve my privacy and security.

    Sau khi hoàn tất giao dịch trực tuyến, tôi đăng xuất khỏi tài khoản của mình để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật.

  • Before leaving my workstation, I sign out of the company's network to prevent unauthorized access.

    Trước khi rời khỏi nơi làm việc, tôi đăng xuất khỏi mạng công ty để ngăn chặn truy cập trái phép.

  • To ensure that my session timed out properly, I sign out of my bank's website every time I finish my financial transactions.

    Để đảm bảo phiên làm việc của tôi được hết thời gian đúng cách, tôi đăng xuất khỏi trang web ngân hàng mỗi khi hoàn tất giao dịch tài chính.

  • To maintain the confidentiality of my client's information, I sign out of my legal software and lock my computer after each session.

    Để đảm bảo tính bảo mật cho thông tin của khách hàng, tôi đăng xuất khỏi phần mềm pháp lý và khóa máy tính sau mỗi phiên làm việc.

  • When I finish browsing social media, I sign out of my account to avoid accidentally sharing sensitive information.

    Khi duyệt xong mạng xã hội, tôi đăng xuất khỏi tài khoản của mình để tránh vô tình chia sẻ thông tin nhạy cảm.

  • The website advises me to sign out if I'm using a public computer or shared device to protect my personal information.

    Trang web khuyên tôi nên đăng xuất nếu tôi sử dụng máy tính công cộng hoặc thiết bị dùng chung để bảo vệ thông tin cá nhân.

  • After updating our collaborative document, I sign out to prevent any other member from accidentally modifying my work.

    Sau khi cập nhật tài liệu cộng tác, tôi đăng xuất để tránh bất kỳ thành viên nào khác vô tình sửa đổi công việc của tôi.

  • At the end of my shift, I sign out of the company's systems to log out all active sessions and securely transfer responsibility.

    Vào cuối ca làm việc, tôi đăng xuất khỏi hệ thống của công ty để đăng xuất tất cả các phiên đang hoạt động và chuyển giao trách nhiệm một cách an toàn.

  • I sign out of my email before shutting my laptop to prevent any incoming messages from compromising my privacy.

    Tôi đăng xuất khỏi email trước khi tắt máy tính xách tay để tránh mọi tin nhắn đến làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư của tôi.

  • For added security, I sign out of any remote access accounts and my VPN when I'm finished working on them.

    Để tăng cường bảo mật, tôi đăng xuất khỏi mọi tài khoản truy cập từ xa và VPN khi hoàn tất công việc.