- After completing the online transaction, I sign out of my account to preserve my privacy and security.
Sau khi hoàn tất giao dịch trực tuyến, tôi đăng xuất khỏi tài khoản của mình để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật.
- Before leaving my workstation, I sign out of the company's network to prevent unauthorized access.
Trước khi rời khỏi nơi làm việc, tôi đăng xuất khỏi mạng công ty để ngăn chặn truy cập trái phép.
- To ensure that my session timed out properly, I sign out of my bank's website every time I finish my financial transactions.
Để đảm bảo phiên làm việc của tôi được hết thời gian đúng cách, tôi đăng xuất khỏi trang web ngân hàng mỗi khi hoàn tất giao dịch tài chính.
- To maintain the confidentiality of my client's information, I sign out of my legal software and lock my computer after each session.
Để đảm bảo tính bảo mật cho thông tin của khách hàng, tôi đăng xuất khỏi phần mềm pháp lý và khóa máy tính sau mỗi phiên làm việc.
- When I finish browsing social media, I sign out of my account to avoid accidentally sharing sensitive information.
Khi duyệt xong mạng xã hội, tôi đăng xuất khỏi tài khoản của mình để tránh vô tình chia sẻ thông tin nhạy cảm.
- The website advises me to sign out if I'm using a public computer or shared device to protect my personal information.
Trang web khuyên tôi nên đăng xuất nếu tôi sử dụng máy tính công cộng hoặc thiết bị dùng chung để bảo vệ thông tin cá nhân.
- After updating our collaborative document, I sign out to prevent any other member from accidentally modifying my work.
Sau khi cập nhật tài liệu cộng tác, tôi đăng xuất để tránh bất kỳ thành viên nào khác vô tình sửa đổi công việc của tôi.
- At the end of my shift, I sign out of the company's systems to log out all active sessions and securely transfer responsibility.
Vào cuối ca làm việc, tôi đăng xuất khỏi hệ thống của công ty để đăng xuất tất cả các phiên đang hoạt động và chuyển giao trách nhiệm một cách an toàn.
- I sign out of my email before shutting my laptop to prevent any incoming messages from compromising my privacy.
Tôi đăng xuất khỏi email trước khi tắt máy tính xách tay để tránh mọi tin nhắn đến làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư của tôi.
- For added security, I sign out of any remote access accounts and my VPN when I'm finished working on them.
Để tăng cường bảo mật, tôi đăng xuất khỏi mọi tài khoản truy cập từ xa và VPN khi hoàn tất công việc.