Định nghĩa của từ county council

county councilnoun

hội đồng quận

/ˌkaʊnti ˈkaʊnsl//ˌkaʊnti ˈkaʊnsl/

Thuật ngữ "county council" dùng để chỉ một loại chính quyền địa phương quản lý các vấn đề hành chính và chiến lược của một quận hoặc một khu vực phi đô thị. Nguồn gốc của các hội đồng quận có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi công nghiệp hóa và đô thị hóa dẫn đến những thay đổi đáng kể về mặt xã hội và kinh tế ở nhiều khu vực của Anh và xứ Wales. Để ứng phó với những diễn biến này, một loạt các cải cách đã được đưa ra, nhằm mục đích cải thiện công tác quản lý và các dịch vụ cung cấp cho cộng đồng địa phương. Các hội đồng quận đầu tiên được thành lập theo Đạo luật Chính quyền địa phương năm 1888, thay thế hệ thống các phiên họp quý hiện có và bao gồm các thỏa thuận chính quyền địa phương hai cấp. Cấp trên bao gồm các hội đồng quận, chịu trách nhiệm về các vấn đề chính như giáo dục, giao thông và phát triển kinh tế, trong khi cấp dưới bao gồm các hội đồng quận quản lý các dịch vụ địa phương hơn như vệ sinh, nhà ở và phúc lợi. Vai trò và chức năng của các hội đồng quận đã phát triển theo thời gian, phản ánh những thay đổi trong xã hội, nhân khẩu học và các ưu tiên chính trị. Ngày nay, chúng vẫn là những tổ chức quan trọng ở cấp địa phương, cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng, đại diện cho lợi ích của địa phương và hợp tác với nhiều tổ chức khác trong khu vực công và tư nhân để giải quyết những thách thức và cơ hội của thế kỷ 21. Ở nhiều quốc gia trên thế giới, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Canada và Úc, các loại cơ quan bầu cử tương tự được công nhận rộng rãi và đóng vai trò quan trọng trong quản trị địa phương. Tuy nhiên, thuật ngữ "county council" thường được liên tưởng nhất với bối cảnh tiếng Anh và tiếng Wales và là một đặc điểm riêng biệt của truyền thống chính quyền địa phương của quốc gia này.

namespace

(in England and Wales) a group of people elected to the local government of a county

(ở Anh và xứ Wales) một nhóm người được bầu vào chính quyền địa phương của một quận

Ví dụ:
  • a member of Lancashire County Council

    một thành viên của Hội đồng Quận Lancashire

  • The county council is/are voting on the proposals today.

    Hội đồng quận đang bỏ phiếu cho các đề xuất vào hôm nay.

(in England and Wales) the organization that provides services in a county, for example education, housing, etc.

(ở Anh và xứ Wales) tổ chức cung cấp dịch vụ trong một quận, ví dụ như giáo dục, nhà ở, v.v.

Ví dụ:
  • He works for the county council.

    Ông ấy làm việc cho hội đồng quận.

  • Many county councils are now controlled by the Conservatives.

    Nhiều hội đồng quận hiện nay do Đảng Bảo thủ kiểm soát.

  • The county council needs/need to improve this service.

    Hội đồng quận cần/cần cải thiện dịch vụ này.

Từ, cụm từ liên quan