Định nghĩa của từ city council

city councilnoun

hội đồng thành phố

/ˌsɪti ˈkaʊnsl//ˌsɪti ˈkaʊnsl/

Thuật ngữ "city council" dùng để chỉ một cơ quan quản lý gồm các viên chức được bầu đại diện cho lợi ích của một khu vực đô thị cụ thể. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi các thành phố ở châu Âu bắt đầu thành lập các cơ quan tự quản được gọi là hội đồng. Vào cuối thế kỷ 19, khi quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng và các thành phố ngày càng lớn mạnh về quy mô và độ phức tạp, thuật ngữ "city council" trở nên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh để mô tả cấp chính quyền thành phố cao nhất trong một thành phố. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1885, khi nó xuất hiện trong một ấn bản của tạp chí Harper's Weekly của Mỹ. Vai trò của hội đồng thành phố đã phát triển theo thời gian, phản ánh những thay đổi về giá trị xã hội và đổi mới công nghệ. Ví dụ, vào đầu thế kỷ 20, nhiều thành phố đã thành lập các sở độc lập để quản lý các chức năng như xử lý nước thải, cung cấp nước và y tế công cộng. Điều này dẫn đến vai trò lớn hơn của đội ngũ nhân viên hành chính và sự thay đổi tương ứng trong trách nhiệm của hội đồng thành phố, tập trung nhiều hơn vào việc hoạch định chính sách và lập kế hoạch chiến lược. Ngày nay, hội đồng thành phố tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các khu vực đô thị, đại diện cho tiếng nói của cử tri và nỗ lực giải quyết nhiều vấn đề, từ giao thông và cơ sở hạ tầng đến phát triển kinh tế và dịch vụ xã hội. Ở các quốc gia như Hoa Kỳ, hội đồng thành phố thường bao gồm các viên chức được bầu làm việc bán thời gian và được trả lương cho dịch vụ của họ, trong khi ở các quốc gia khác, chẳng hạn như Vương quốc Anh, các thành viên hội đồng thành phố có thể được trả lương toàn thời gian. Nhìn chung, thuật ngữ "city council" vẫn là một phần quan trọng của từ vựng thành phố, đại diện cho các lý tưởng dân chủ về đại diện, trách nhiệm giải trình và ra quyết định tại địa phương, là nền tảng của rất nhiều cộng đồng đô thị hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The City Council has approved a plan to construct a new park in the downtown area.

    Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch xây dựng một công viên mới ở khu vực trung tâm thành phố.

  • The City Council has announced a proposal to increase property taxes for residential and commercial properties.

    Hội đồng thành phố đã công bố đề xuất tăng thuế tài sản đối với bất động sản nhà ở và thương mại.

  • The City Council has voted to allocate funds for the renovation of the old community center.

    Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu phân bổ kinh phí để cải tạo trung tâm cộng đồng cũ.

  • The City Council has called for a public hearing to discuss the merits of initiating a new urban development project.

    Hội đồng thành phố đã triệu tập một phiên điều trần công khai để thảo luận về lợi ích của việc khởi xướng một dự án phát triển đô thị mới.

  • The City Council has passed a motion to restrict the use of plastic bags in retail stores.

    Hội đồng thành phố đã thông qua động thái hạn chế sử dụng túi nhựa tại các cửa hàng bán lẻ.

  • The City Council has decided to implement a rental inspection program in order to keep apartment buildings safe and habitable.

    Hội đồng thành phố đã quyết định thực hiện chương trình kiểm tra nhà cho thuê nhằm đảm bảo các tòa nhà chung cư an toàn và có thể ở được.

  • The City Council has authorized the construction of a new bridge to improve transportation networks in the city.

    Hội đồng thành phố đã cho phép xây dựng một cây cầu mới để cải thiện mạng lưới giao thông trong thành phố.

  • The City Council has approved a plan to improve the public transportation system by adding new bus routes and increasing the frequency of service.

    Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch cải thiện hệ thống giao thông công cộng bằng cách bổ sung các tuyến xe buýt mới và tăng tần suất dịch vụ.

  • The City Council has voted to provide additional funding for the city's homelessness outreach program.

    Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu thông qua việc cung cấp thêm kinh phí cho chương trình tiếp cận người vô gia cư của thành phố.

  • The City Council has expressed concern about the increased traffic congestion in the city and has called for a comprehensive study to address the issue.

    Hội đồng thành phố đã bày tỏ quan ngại về tình trạng tắc nghẽn giao thông ngày càng gia tăng trong thành phố và kêu gọi một nghiên cứu toàn diện để giải quyết vấn đề này.

Từ, cụm từ liên quan