Định nghĩa của từ council chamber

council chambernoun

phòng hội đồng

/ˈkaʊnsl tʃeɪmbə(r)//ˈkaʊnsl tʃeɪmbər/

Thuật ngữ "council chamber" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi các cơ quan quản lý địa phương được gọi là hội đồng hoặc hội đồng họp để thảo luận và đưa ra quyết định về nhiều vấn đề liên quan đến cộng đồng của họ. Các cuộc họp này thường diễn ra tại một không gian được chỉ định, được gọi là "phòng họp", được bao quanh và cung cấp sự riêng tư và biệt lập cho các cuộc thảo luận đang diễn ra. Người ta tin rằng từ "chamber" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "camer", có nghĩa là một căn phòng hoặc không gian cho một mục đích quan trọng. Theo thời gian, thuật ngữ "council chamber" bắt đầu gắn liền cụ thể với địa điểm họp của các hội đồng thành phố, hội đồng quận và các cơ quan quản lý địa phương khác, nơi các quyết định ảnh hưởng đến việc quản lý và điều hành của địa phương được xây dựng và thực hiện. Ngày nay, các phòng họp hội đồng được tìm thấy ở nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tòa thị chính, tòa thị chính và tòa nhà quốc hội, nơi chúng đóng vai trò là không gian thiết yếu cho việc ra quyết định và thảo luận dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • The council members convened in the chamber to discuss the latest proposals for the city's budget.

    Các thành viên hội đồng đã họp tại phòng họp để thảo luận về những đề xuất mới nhất cho ngân sách của thành phố.

  • The mayor delivered a impassioned speech in the council chamber, urging her fellow council members to support her plan for affordable housing.

    Thị trưởng đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết tại phòng họp hội đồng, kêu gọi các thành viên hội đồng ủng hộ kế hoạch xây dựng nhà ở giá rẻ của bà.

  • The council chamber was filled with tension as the heated debate over a contentious issue raged on.

    Phòng họp tràn ngập căng thẳng khi cuộc tranh luận gay gắt về một vấn đề gây tranh cãi đang diễn ra.

  • The city council unanimously voted in favor of the new zoning laws after hours of deliberation inside the chamber.

    Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu nhất trí thông qua luật phân vùng mới sau nhiều giờ thảo luận trong phòng họp.

  • The council chamber was adjourned for a brief recess as council members consulted with their constituents outside.

    Phiên họp hội đồng đã tạm nghỉ trong thời gian ngắn để các thành viên hội đồng tham khảo ý kiến ​​cử tri của mình ở bên ngoài.

  • The council chamber was decorated with the city's colors and flags as a sign of civic pride and tradition.

    Phòng họp hội đồng được trang trí bằng màu sắc và cờ của thành phố như một dấu hiệu của niềm tự hào và truyền thống của người dân.

  • The council members sat around a long table in the chamber, voices raised and papers scattered as they tried to come to a decision.

    Các thành viên hội đồng ngồi quanh một chiếc bàn dài trong phòng họp, tiếng nói vang lên và giấy tờ vung vãi khi họ cố gắng đưa ra quyết định.

  • The youngest council member nervously approached the lectern inside the chamber to deliver her first public speech.

    Thành viên hội đồng trẻ tuổi nhất hồi hộp tiến đến bục phát biểu bên trong phòng họp để có bài phát biểu đầu tiên trước công chúng.

  • The chamber was filled with the humming of electric typewriters as the council members drafted their resolutions and reports.

    Phòng họp tràn ngập tiếng máy đánh chữ điện kêu vo vo khi các thành viên hội đồng soạn thảo nghị quyết và báo cáo.

  • The council chamber felt solemn and sacred as the council members paused to solemnly declare their allegiance to the flag.

    Phòng họp hội đồng trở nên trang nghiêm và thiêng liêng khi các thành viên hội đồng dừng lại để long trọng tuyên bố lòng trung thành với lá cờ.

Từ, cụm từ liên quan