Định nghĩa của từ band council

band councilnoun

hội đồng ban nhạc

/ˈbænd kaʊnsl//ˈbænd kaʊnsl/

Thuật ngữ "band council" có nguồn gốc từ bối cảnh quản lý của người bản địa tại Canada. Thuật ngữ này đại diện cho một cơ quan quản lý trong các cộng đồng người bản địa theo Đạo luật người bản địa, một đạo luật liên bang quản lý các vấn đề của người bản địa. Sau khi Canada xâm chiếm đất đai của người bản địa, Đạo luật người bản địa đã được thông qua vào năm 1876, áp đặt một hệ thống quản lý và kiểm soát tập trung đối với đất đai và tài nguyên của người bản địa. Đạo luật này nhằm mục đích đồng hóa người bản địa vào xã hội Canada bằng cách buộc phải từ bỏ các nền văn hóa và hệ thống quản lý truyền thống. Là một phần của hệ thống này, các hội đồng bộ lạc được thành lập vào những năm 1920 để quản lý các vấn đề nội bộ của cộng đồng người bản địa, chẳng hạn như tài chính, nhà ở, giáo dục và y tế. Các hội đồng bộ lạc chủ yếu chịu trách nhiệm phân bổ các nguồn lực do chính phủ liên bang cung cấp và đảm bảo tuân thủ Đạo luật người bản địa. Mặc dù Đạo luật người bản địa đã trải qua một số sửa đổi trong những năm qua, các hội đồng bộ lạc đã trở thành một sự hiện diện quan trọng của các tổ chức trong các cộng đồng người bản địa, phản ánh mối quan hệ phức tạp, đương đại giữa chính phủ Canada và người bản địa. Ngày nay, hội đồng ban nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các vấn đề của người bản địa và là hiện thân thực sự của nền quản trị của người bản địa tại Canada.

namespace
Ví dụ:
  • The band council has approved a new funding plan for the upcoming cultural festival.

    Hội đồng ban nhạc đã phê duyệt kế hoạch tài trợ mới cho lễ hội văn hóa sắp tới.

  • The band council is currently considering proposals for a new community center in our reserve.

    Hội đồng ban nhạc hiện đang xem xét các đề xuất xây dựng một trung tâm cộng đồng mới trong khu bảo tồn của chúng tôi.

  • The band council met with representatives from the local government to discuss issues affecting our community.

    Hội đồng ban nhạc đã gặp gỡ đại diện chính quyền địa phương để thảo luận về các vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng tôi.

  • The band council has called a special meeting to address concerns raised by band members regarding water quality in the reserve.

    Hội đồng ban nhạc đã triệu tập một cuộc họp đặc biệt để giải quyết những lo ngại do các thành viên ban nhạc nêu ra liên quan đến chất lượng nước trong khu bảo tồn.

  • As chair of the band council, Chief Johnson urged band members to come out and vote in the upcoming band election.

    Với tư cách là chủ tịch hội đồng ban nhạc, Trưởng Johnson đã kêu gọi các thành viên ban nhạc tham gia bỏ phiếu trong cuộc bầu cử ban nhạc sắp tới.

  • The band council initiated a clean-up campaign in the reserve last week, inviting all band members to participate.

    Tuần trước, hội đồng ban nhạc đã phát động chiến dịch dọn dẹp khu bảo tồn và mời tất cả các thành viên trong ban nhạc tham gia.

  • The band council collaborated with local organizations to provide job training programs for band members.

    Hội đồng ban nhạc đã hợp tác với các tổ chức địa phương để cung cấp các chương trình đào tạo nghề cho các thành viên trong ban nhạc.

  • The band council introduced a new housing program aimed at improving living conditions for band members.

    Hội đồng ban nhạc đã giới thiệu một chương trình nhà ở mới nhằm mục đích cải thiện điều kiện sống cho các thành viên ban nhạc.

  • The band council is actively seeking input from band members on how best to address the opioid crisis in our community.

    Hội đồng ban nhạc đang tích cực tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ các thành viên ban nhạc về cách tốt nhất để giải quyết cuộc khủng hoảng opioid trong cộng đồng của chúng ta.

  • Following the band council's decision, a new playground was constructed in the reserve, providing a much-needed recreational space for children.

    Sau quyết định của hội đồng ban nhạc, một sân chơi mới đã được xây dựng trong khu bảo tồn, mang đến không gian giải trí rất cần thiết cho trẻ em.