Định nghĩa của từ cosh

coshnoun

cosh

/kɒʃ//kɑːʃ/

Nguồn gốc của từ "cosh" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 ở Anh, nơi ban đầu nó dùng để chỉ một loại gậy đi bộ thường được làm bằng gỗ cứng và có đầu phình, có núm. Đầu có núm này được thiết kế để ngăn chặn những kẻ tấn công, và vì lý do này, gậy đi bộ được gọi là "cosh," một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "coss", có nghĩa là "knob" hoặc "cục u". Sự phổ biến của gậy coh, như chúng đôi khi được gọi, đã tăng lên trong thời đại Victoria khi chúng trở thành biểu tượng địa vị của tầng lớp thượng lưu. Chúng thường được trang trí bằng các vật liệu xa xỉ như ngà voi, bạc và gỗ quý, và đôi khi được chạm nổi bằng các chạm khắc tinh xảo hoặc Huy hiệu gia đình. Việc sử dụng thuật ngữ "cosh" cuối cùng được mở rộng để chỉ bất kỳ vật nặng, cùn nào được dùng làm vũ khí, chẳng hạn như chai, búa hoặc đầu chân ghế, và ý nghĩa rộng hơn này vẫn là một phần của từ vựng phổ biến trong tiếng Anh Anh cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) cái dùi cui

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) đánh bằng dùi cui

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Mary decided to unwind by taking a nap on the couch with a hot cup of cocoa and a cosh to soothe her aching head.

    Sau một ngày dài làm việc, Mary quyết định thư giãn bằng cách ngủ trưa trên ghế dài với một tách ca cao nóng và một chiếc gối để làm dịu cơn đau đầu.

  • The coach instructed the team to head to the dressing room immediately and bandage themselves up with cosh and ice to prevent further injuries.

    Huấn luyện viên đã yêu cầu toàn đội ngay lập tức vào phòng thay đồ và băng bó bằng vải và đá để tránh chấn thương thêm.

  • John's screaming child kept him up all night, leaving him with a terrible headache that he tried to ease with over-the-counter painkillers and a soothing cosh.

    Tiếng la hét của đứa con khiến John mất ngủ suốt đêm, khiến anh phải chịu cơn đau đầu khủng khiếp đến mức anh phải cố gắng làm dịu cơn đau bằng thuốc giảm đau không kê đơn và một miếng gạc mát.

  • The sports therapist recommended using a cosh for several days after the game to manage the player's headache and stiff neck.

    Chuyên gia trị liệu thể thao khuyên nên sử dụng cosh trong vài ngày sau trận đấu để kiểm soát tình trạng đau đầu và cứng cổ của cầu thủ.

  • Robert's migraine acted up unexpectedly, and he was left feeling fortunate to have packed his travel cosh in his suitcase.

    Cơn đau nửa đầu của Robert bất ngờ xuất hiện, và anh cảm thấy may mắn vì đã chuẩn bị sẵn đồ dùng du lịch trong vali.

  • The bartender handed Steven a clenched cosh as part of his morning hangover cure, insisting that it helped to alleviate the pressure that had built up during a long night of drinking.

    Người pha chế đưa cho Steven một điếu cần cosh như một phần trong liệu pháp giải rượu buổi sáng của anh, khẳng định rằng nó giúp giảm bớt áp lực tích tụ sau một đêm dài uống rượu.

  • The old bookseller at the flea market often ended his long day with a hot cup of tea and a cosh to soothe his discomfort from the constant strain on his eyes.

    Người bán sách già ở chợ trời thường kết thúc một ngày dài bằng một tách trà nóng và một chiếc chăn để làm dịu sự khó chịu do mắt phải liên tục căng thẳng.

  • The manager advised the new employee to keep a cosh nearby during the training period to avoid headaches from prolonged use of the computer.

    Người quản lý khuyên nhân viên mới nên để một chiếc cosh gần đó trong thời gian đào tạo để tránh bị đau đầu do sử dụng máy tính trong thời gian dài.

  • When the weekend traveler woke up disoriented, he was grateful for the cosh that he had packed as a precautionary measure against jet lag.

    Khi du khách cuối tuần thức dậy và cảm thấy mất phương hướng, anh ta đã biết ơn vì đã mang theo lều để phòng ngừa tình trạng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ.

  • The boss warned the team to pack a cosh in their luggage before setting off on the long road trip, to prevent the onset of migraines due to dehydration and lack of sleep.

    Ông chủ đã cảnh báo cả nhóm phải chuẩn bị một chiếc chăn mỏng trong hành lý trước khi bắt đầu chuyến đi dài để tránh bị đau nửa đầu do mất nước và thiếu ngủ.

Thành ngữ

under the cosh
(British English, informal)experiencing a lot of pressure
  • Our side was under the cosh for most of the second half.