Định nghĩa của từ cudgel

cudgelnoun

Cudgel

/ˈkʌdʒl//ˈkʌdʒl/

Từ "cudgel" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh trung đại "cudgelen," bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cud" có nghĩa là "wood" và "gelen" có nghĩa là "club" hoặc "gậy". Ban đầu, một cây gậy dùng để chỉ một cây gậy hoặc dùi cui được sử dụng để đánh hoặc trừng phạt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ loại gậy hoặc dùi cui chắc chắn nào, thường được sử dụng để tự vệ hoặc làm vũ khí. Trong tiếng Anh hiện đại, "cudgel" thường được sử dụng để mô tả một cây gậy hoặc gậy, thường làm bằng gỗ, được sử dụng để tung ra những cú đánh vật lý. Mặc dù có hàm ý bạo lực, từ "cudgel" hiện mang lại cảm giác hoài niệm và phong cách lịch sử, thường gợi lên hình ảnh các hiệp sĩ thời trung cổ và chiến đấu mộc mạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdùi cui, gậy tày

meaningche chở ai, bảo vệ ai

type ngoại động từ

meaningđánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày

meaning(xem) brain

namespace
Ví dụ:
  • The burly guard carried a menacing cudgel, ready to dispense discipline to anyone who dared to step out of line.

    Người lính canh lực lưỡng cầm một cây gậy đe dọa, sẵn sàng trừng phạt bất kỳ ai dám vượt quá giới hạn.

  • The protester waved his cudgel in the air, fiercely chanting anti-government slogans.

    Người biểu tình vung gậy lên không trung, hô vang những khẩu hiệu phản đối chính phủ.

  • The angry mob stormed into the assembly hall with their cudgels raised, intent on causing chaos.

    Đám đông giận dữ xông vào hội trường với dùi cui giơ cao, có ý định gây hỗn loạn.

  • The leader of the cult warned his followers to keep their cudgels close as they entered the sacred space.

    Người đứng đầu giáo phái này đã cảnh báo những người theo mình phải giữ chặt dùi cui khi bước vào không gian linh thiêng.

  • The thief fled the scene of the crime, brandishing his cudgel as a warning to any would-be pursuers.

    Tên trộm đã bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án, vung dùi cui để cảnh cáo những kẻ có ý định truy đuổi.

  • The night watchman patrolled the streets with his trusty cudgel, keenly aware of the dangers that lurked in the darkness.

    Người gác đêm tuần tra trên phố bằng cây gậy đáng tin cậy của mình, nhận thức rõ những nguy hiểm rình rập trong bóng tối.

  • The hikers were relieved to see the park ranger emerge from the trees, brandishing his cudgel as a sign of authority.

    Những người đi bộ đường dài thở phào nhẹ nhõm khi thấy người kiểm lâm xuất hiện từ trong rừng cây, vung cây gậy như một dấu hiệu của quyền lực.

  • The captain called for his crew to form a line, their cudgels at the ready, as they prepared to defend their ship against the incoming raiders.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn xếp thành hàng, sẵn sàng cầm dùi cui để chuẩn bị bảo vệ tàu trước những kẻ đột kích đang tiến đến.

  • The crowd cheered as their team's star player hefted his cudgel, ready to lead them to victory.

    Đám đông reo hò khi cầu thủ ngôi sao của đội giơ gậy lên, sẵn sàng dẫn dắt họ đến chiến thắng.

  • The army grunted as they lifted their cudgels, preparing to charge into battle with a ferocious war cry.

    Đội quân gầm lên khi họ giơ dùi cui lên, chuẩn bị lao vào trận chiến với tiếng hô xung trận dữ dội.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

take up (the) cudgels on behalf of somebody/something
(old-fashioned)to defend or support somebody/something strongly