Định nghĩa của từ nightstick

nightsticknoun

Nightstick

/ˈnaɪtstɪk//ˈnaɪtstɪk/

Thuật ngữ "nightstick" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, phát triển từ thuật ngữ trước đó là "gậy đêm". Cụm từ này, có từ thế kỷ 17, dùng để chỉ bất kỳ cây gậy nào được sử dụng để phòng thủ vào ban đêm. Thành phần "night" nhấn mạnh việc sử dụng nó trong bóng tối, trong khi "stick" chỉ thiết kế cơ bản, đơn giản của nó. Thuật ngữ "nightstick" đặc biệt được chú ý khi được sử dụng làm tên gọi chính thức cho dùi cui ngắn, nặng mà cảnh sát sử dụng vào cuối những năm 1800, thay thế cho "dù" cũ hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggậy tuần đêm (của cảnh sát)

namespace
Ví dụ:
  • As the police officer approached the scene, he gripped his nightstick tightly in anticipation of any potential danger.

    Khi cảnh sát đến gần hiện trường, anh ta nắm chặt dùi cui để đề phòng bất kỳ mối nguy hiểm tiềm tàng nào.

  • The nightstick in the officer's hand was a clear sign that he meant business and would not hesitate to use force if necessary.

    Chiếc dùi cui trong tay viên cảnh sát là dấu hiệu rõ ràng cho thấy anh ta nghiêm túc và sẽ không ngần ngại sử dụng vũ lực nếu cần thiết.

  • The officer's nightstick clanked softly against the pavement as he walked down the dark, deserted street.

    Chiếc dùi cui của viên cảnh sát khẽ kêu leng keng trên vỉa hè khi anh ta bước đi trên con phố tối tăm, vắng vẻ.

  • The nightstick was a symbol of authority and protection, and the officer carried it with pride on his beat.

    Chiếc dùi cui là biểu tượng của quyền lực và sự bảo vệ, và viên cảnh sát luôn mang theo nó trong chuyến tuần tra của mình.

  • The suspect shrank back in fear as the officer raised his nightstick, ready to deliver a heavy blow.

    Nghi phạm sợ hãi lùi lại khi cảnh sát giơ dùi cui lên, sẵn sàng giáng một đòn mạnh.

  • The nightstick crashingly hit the floor as the officer pulled back punches and issued an arrest warrant.

    Chiếc dùi cui đập mạnh xuống sàn khi viên cảnh sát rút lại cú đấm và ban hành lệnh bắt giữ.

  • The nightstick jangled as the officer made his way through the crowded marketplace in search of suspects.

    Chiếc dùi cui kêu leng keng khi viên cảnh sát đi qua khu chợ đông đúc để tìm kiếm nghi phạm.

  • The officer slid his nightstick back into its holster, satisfied with a job well done and eager to return to his post.

    Viên sĩ quan đút dùi cui vào lại bao súng, hài lòng vì đã hoàn thành tốt nhiệm vụ và háo hức trở lại vị trí của mình.

  • The nightstick emerged once more as the officer prepared for another long shift, ready to face whatever the night may bring.

    Chiếc dùi cui một lần nữa xuất hiện khi viên cảnh sát chuẩn bị cho một ca trực dài khác, sẵn sàng đối mặt với bất cứ điều gì mà đêm tối có thể mang lại.

  • The officer's nightstick caught the streetlight's glare as he glanced over his shoulder, charged with the weight of maintaining law and order throughout the quiet and dark hours of the night.

    Chiếc dùi cui của viên cảnh sát bắt được ánh đèn đường khi anh liếc qua vai, mang trong mình trọng trách duy trì luật pháp và trật tự trong suốt những giờ yên tĩnh và tối tăm của đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches