Định nghĩa của từ billy

billynoun

billy

/ˈbɪli//ˈbɪli/

Nguồn gốc của từ "billy" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1600, khi nó được dùng để chỉ một chiếc thìa hoặc dụng cụ bằng gỗ đơn giản. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này bắt đầu mở rộng và đến cuối những năm 1800, nó được dùng như một thuật ngữ để chỉ một người đàn ông trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm, đặc biệt là những người làm trong ngành khai thác gỗ. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng bởi thực tế là trong thời gian đó, những người khai thác gỗ thường xuyên sử dụng xô gỗ hoặc "billy cans" để vận chuyển nước và các vật dụng khác. Đổi lại, những người đàn ông sử dụng những chiếc can billy này được gọi là "billies". Ngày nay, thuật ngữ "billy" vẫn tiếp tục được sử dụng trong lời nói không trang trọng như một cách để chỉ một người giản dị hoặc không phức tạp, đặc biệt là người liên quan đến các hoạt động ngoài trời hoặc cuộc sống nông thôn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(Uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây)

namespace
Ví dụ:
  • Billy's baseball game was cancelled due to heavy rain, leaving him disappointed and frustrated.

    Trận đấu bóng chày của Billy bị hủy do mưa lớn, khiến anh ấy thất vọng và bực bội.

  • Billy's math test score was surprisingly high, making his teacher proud and amazed.

    Điểm thi toán của Billy cao đến bất ngờ, khiến giáo viên của em rất tự hào và kinh ngạc.

  • Billy's favorite toy, a plush bear named Teddy, had gone missing from his room, much to his distress.

    Đồ chơi yêu thích của Billy, một chú gấu bông tên là Teddy, đã bị mất khỏi phòng khiến cậu bé rất buồn.

  • Billy's grandparents came to visit him for the weekend, bringing him a thoughtful gift and lots of treats.

    Ông bà của Billy đã đến thăm cậu vào cuối tuần, mang đến cho cậu một món quà chu đáo và rất nhiều đồ ăn.

  • Billy's parents yelled at him for leaving his bike outside overnight, knowing it could have been stolen.

    Bố mẹ Billy đã la mắng cậu vì để xe đạp bên ngoài qua đêm, mặc dù biết rằng xe có thể bị đánh cắp.

  • Billy's class went on a field trip to the zoo, where they saw a variety of animals, including an elephant, a lion, and a hippo.

    Lớp của Billy đã đi tham quan sở thú, nơi các em được nhìn thấy nhiều loài động vật, bao gồm voi, sư tử và hà mã.

  • Billy's teacher told him to stay after class to discuss a project he had submitted, which she felt needed some improvement.

    Cô giáo của Billy bảo cậu ở lại sau giờ học để thảo luận về một dự án mà cậu đã nộp, mà cô cảm thấy cần phải cải thiện đôi chút.

  • Billy's friend John fell and scraped his knee during a game of soccer, causing Billy to rush over to help and comfort him.

    Người bạn của Billy là John bị ngã và trầy xước đầu gối trong một trận bóng đá, khiến Billy phải chạy đến giúp đỡ và an ủi anh ấy.

  • Billy's mom packed him a nutritious lunchbox filled with a sandwich, fruit, and a drink, making sure he would have enough energy for the rest of the day.

    Mẹ của Billy đã chuẩn bị cho cậu một hộp cơm trưa đầy đủ dinh dưỡng gồm một chiếc bánh sandwich, trái cây và một thức uống, đảm bảo cậu có đủ năng lượng cho phần còn lại của ngày.

  • Billy's school announced that they were starting a recycling program, encouraging students to reduce their waste and help the environment. Billy was delighted to hear it and promised to do his part.

    Trường của Billy thông báo rằng họ đang bắt đầu một chương trình tái chế, khuyến khích học sinh giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Billy rất vui khi nghe điều đó và hứa sẽ làm phần việc của mình.