Định nghĩa của từ cos lettuce

cos lettucenoun

rau diếp cos

/ˌkɒs ˈletɪs//ˌkɑːs ˈletɪs/

Thuật ngữ "cos lettuce" là tên gọi phổ biến của một loại rau diếp thuộc chi Lactuca. Từ "cos" trong ngữ cảnh này là viết tắt của rau diếp Romaine, có nguồn gốc từ thành phố Rome ở Ý, vì loại rau diếp này được cho là có nguồn gốc từ đó. Nguồn gốc của tên "cos" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng từ tiếng Pháp "cœur" (có nghĩa là trái tim) đã được đề xuất là một nguồn tiềm năng. Đầu của một cây rau diếp cos trưởng thành trông có hình trái tim mơ hồ, điều này có thể đã góp phần vào nguồn gốc của tên gọi này. Một giả thuyết khác cho rằng tên "cos" có thể chỉ đơn giản là sự biến thể của từ "romaine", vốn là phiên bản đã sửa đổi của tên tiếng Latin cho loại rau diếp này, "lactuca sativa romana". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "cos lettuce" đã trở thành một từ thay thế được chấp nhận rộng rãi cho "rau diếp Romaine" ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Việc sử dụng nó như một tên gọi khác là minh chứng cho sự phổ biến và tầm quan trọng của rau diếp ở nhiều nơi trên thế giới, cũng như những cuộc giao lưu văn hóa và ngôn ngữ khác nhau đã diễn ra theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • I added cos lettuce to my Caesar salad for some extra crunch and freshness.

    Tôi thêm rau diếp vào món salad Caesar để tăng thêm độ giòn và tươi ngon.

  • The menu at the restaurant offered a variety of dishes, including a cos lettuce salad with avocado and grilled chicken.

    Thực đơn tại nhà hàng cung cấp nhiều món ăn đa dạng, bao gồm salad rau diếp cos với bơ và gà nướng.

  • I picked up a cos lettuce from the grocery store for a healthy and filling wrap idea.

    Tôi mua một ít rau diếp từ cửa hàng tạp hóa để làm món cuốn lành mạnh và bổ dưỡng.

  • The internet is filled with creative ideas for cos lettuce recipes, such as a bacon and feta cheese topped cos salad.

    Internet tràn ngập những ý tưởng sáng tạo cho các công thức nấu ăn từ rau diếp, chẳng hạn như salad rau diếp phủ thịt xông khói và phô mai feta.

  • Cos lettuce is a great source of vitamins A and K, making it a nutritious addition to any meal.

    Rau diếp là nguồn cung cấp vitamin A và K tuyệt vời, giúp bổ sung dinh dưỡng cho mọi bữa ăn.

  • The lettuce mix in the salad bar included crispy cos leaves that held up well against the other ingredients.

    Hỗn hợp rau diếp trong quầy salad bao gồm những lá rau diếp giòn kết hợp tốt với các thành phần khác.

  • I like to gravitate towards cos lettuce as a substitute for traditional iceberg when making homemade sliders.

    Tôi thích dùng xà lách cos thay cho xà lách iceberg truyền thống khi làm bánh kẹp tự làm.

  • At the farmer's market, I opted for a bag of fresh cos lettuce as a base for a satisfying vegetable kaleidoscope.

    Ở chợ nông sản, tôi đã chọn một túi rau diếp tươi làm nguyên liệu chính cho món rau vạn hoa hấp dẫn này.

  • I rolled thin strips of steak and cos lettuce together for a simple and filling lunch option.

    Tôi cuộn những dải thịt bò mỏng và rau diếp lại với nhau để có một bữa trưa đơn giản và no bụng.

  • If you're looking for a tasty alternative to romaine, give cos lettuce a try in your next sandwich or wrap!

    Nếu bạn đang tìm kiếm một sự thay thế ngon miệng cho rau diếp romaine, hãy thử dùng rau diếp cos trong món bánh sandwich hoặc bánh cuốn tiếp theo của bạn!