Định nghĩa của từ mesclun

mesclunnoun

mesclun

/ˈmesklən//ˈmesklən/

Từ "mesclun" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và ban đầu được dùng như một thuật ngữ để chỉ một loại rau xà lách thường được dùng kèm với thịt nguội trong thời trung cổ ở châu Âu. Tên mesclun bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mesclere", có nghĩa là "trộn", và ám chỉ thực tế là loại rau xà lách này thường được làm bằng cách trộn nhiều loại rau xanh và thảo mộc khác nhau với nhau. Vào đầu thế kỷ 15, từ "mesclun" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loại rau xanh hoặc món rau hỗn hợp nào, cũng như để chỉ việc trộn các loại cây trồng khác nhau với nhau trên một cánh đồng, một kỹ thuật vẫn thường được sử dụng trong nông nghiệp ngày nay. Theo thời gian, từ "mesclun" không còn được sử dụng phổ biến nữa vì có nhiều thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả các loại rau xanh hỗn hợp, chẳng hạn như "mesclun mix" hoặc "hỗn hợp rau xanh mùa xuân", nhưng thuật ngữ này vẫn là một phần của lịch sử ẩm thực Pháp và đã được các đầu bếp và những người đam mê ẩm thực địa phương hồi sinh trong những năm gần đây như một sự tôn vinh ẩm thực truyền thống của vùng.

namespace
Ví dụ:
  • The salad chef added a mix of delicate mesclun greens to the plate, creating a vibrant and colorful arrangement.

    Đầu bếp salad đã thêm một hỗn hợp rau xanh mesclun mỏng manh vào đĩa, tạo nên một sự sắp xếp sống động và đầy màu sắc.

  • The mesclun salad was fresh, crisp, and bursting with a sweet, peppery flavor.

    Món salad mesclun tươi, giòn và tràn ngập hương vị ngọt ngào, cay nồng.

  • I lightly dressed the mesclun with a simple vinaigrette, letting the natural flavors of the greens shine through.

    Tôi rưới nhẹ hỗn hợp giấm lên món mesclun, để hương vị tự nhiên của rau xanh tỏa sáng.

  • The restaurant's mesclun blend included a variety of tender lettuces, radicchio, arugula, and other delicate greens.

    Hỗn hợp mesclun của nhà hàng bao gồm nhiều loại rau diếp mềm, rau diếp xoăn radicchio, rau arugula và các loại rau xanh mỏng manh khác.

  • Mesclun makes the perfect base for a rustic, farm-to-table salad, pairing beautifully with roasted vegetables and nuts.

    Mesclun là nguyên liệu hoàn hảo cho món salad dân dã từ nông trại đến bàn ăn, kết hợp tuyệt vời với rau củ nướng và các loại hạt.

  • The chef used mesclun instead of traditional lettuce in the Reuben sandwich, adding a surprise crunch and texture to the classic dish.

    Đầu bếp đã sử dụng mesclun thay cho rau diếp truyền thống trong bánh sandwich Reuben, tạo thêm độ giòn và kết cấu bất ngờ cho món ăn cổ điển này.

  • I tossed the fragile mesclun in lemon juice and olive oil, accentuating its zesty, complex flavors.

    Tôi trộn mesclun mỏng manh vào nước cốt chanh và dầu ô liu, làm tăng thêm hương vị thơm ngon, phức hợp của nó.

  • Mesclun is an ideal choice for an elegant and sophisticated salad, complementing rich and bold dressings.

    Mesclun là sự lựa chọn lý tưởng cho món salad thanh lịch và tinh tế, kết hợp với các loại nước sốt đậm đà và thơm ngon.

  • I presented the mesclun salad on a bed of fluffy quinoa, adding both nutritional value and texture.

    Tôi trình bày món salad mesclun trên một lớp hạt diêm mạch mềm mịn, vừa tăng thêm giá trị dinh dưỡng vừa tăng thêm kết cấu.

  • The delightful range of flavors and textures in the mesclun salad makes it a true feast for the senses.

    Hương vị và kết cấu hấp dẫn của món salad mesclun khiến nó trở thành một bữa tiệc thực sự cho các giác quan.