Định nghĩa của từ romaine

romainenoun

romaine

/rəʊˈmeɪn//rəʊˈmeɪn/

Nguồn gốc của từ "romaine" dùng để chỉ một loại rau diếp có thể bắt nguồn từ thời xa xưa, cụ thể là từ thời Đế chế La Mã. Trong thời kỳ La Mã, rau diếp là một loại rau phổ biến và có nhiều loại khác nhau được trồng, một số loại giòn và mềm hơn những loại khác. Loại rau diếp cụ thể mà chúng ta gọi là romaine hiện nay đặc biệt được giới thượng lưu La Mã ưa chuộng, những người thích kết cấu dày và giòn của nó. Tên "romaine" bắt nguồn từ tiếng Latin "Hortaria Capitata", có nghĩa là "rau diếp đầu bắp cải". Tên này ám chỉ cách rau diếp romaine phát triển, với những chiếc lá mọc chặt quanh một thân cây trung tâm trông giống như một cây bắp cải nhỏ. Khi Đế chế La Mã mở rộng, việc trồng rau diếp romaine cũng lan sang các vùng khác của châu Âu, bao gồm cả Pháp và Ý, nơi nó trở thành một thành phần chính trong các món ăn địa phương. Ở Pháp, rau diếp romaine được gọi là "cos lettuce", trong khi ở Ý, đôi khi nó được gọi là "Cavalo Nero" hoặc "Black Horse Cabbage" vì lá sẫm màu và xoăn. Vào cuối những năm 1800, rau diếp romaine đã du nhập vào Bắc Mỹ, nơi nó nhanh chóng trở nên phổ biến do kết cấu chắc và tính linh hoạt trong các món salad và bánh sandwich. Kể từ đó, rau diếp romaine đã trở thành một thành phần chính trong nhiều món ăn theo phong cách phương Tây và hiện được trồng trên toàn thế giới để sử dụng cho cả mục đích thương mại và gia đình. Vì vậy, lần tới khi bạn thưởng thức món salad rau diếp romaine ngon lành, hãy biết rằng nó có nguồn gốc từ nền văn hóa và ẩm thực của La Mã cổ đại.

namespace
Ví dụ:
  • She added crisp romaine lettuce to her Caesar salad for a fresh, crunchy texture.

    Cô ấy thêm rau diếp romaine giòn vào món salad Caesar để có kết cấu tươi giòn.

  • The restaurant served a hearty steak house salad with grilled chicken, cherry tomatoes, and plenty of romaine lettuce.

    Nhà hàng phục vụ món salad bít tết thịnh soạn với thịt gà nướng, cà chua bi và rất nhiều rau diếp romaine.

  • The garden fresh romaine lettuce in his salad was so vibrant and green, it looked like it had just been picked that morning.

    Rau diếp romaine tươi trong vườn trong món salad của anh ấy rất tươi và xanh, trông như thể nó vừa mới được hái vào sáng hôm đó.

  • The burger joint used thick, juicy slices of romaine lettuce in their sandwiches, which added a nice crunchy bite.

    Quán burger này sử dụng những lát rau diếp romaine dày, mọng nước trong bánh sandwich, tạo nên độ giòn ngon.

  • The chef proudly presented a gourmet Caesar salad with freshly grated Parmesan cheese, croutons, and generous layers of romaine lettuce.

    Đầu bếp tự hào giới thiệu món salad Caesar hảo hạng với phô mai Parmesan bào tươi, bánh mì nướng và nhiều lớp rau diếp romaine.

  • The salad bar at the grocery store was packed with various greens, but it was the tangy romaine lettuce that caught my eye.

    Quầy salad tại cửa hàng tạp hóa có đủ loại rau xanh, nhưng chính loại rau diếp romaine chua chua mới thu hút sự chú ý của tôi.

  • For a low-carb meal, he removed the lettuce leaves from the romaine head and used them as edible wraps for his tuna salad.

    Để có một bữa ăn ít carbohydrate, anh ấy tách lá rau diếp ra khỏi cây romaine và dùng chúng làm lớp vỏ ăn được cho món salad cá ngừ của mình.

  • The veggie burger was served with a side of romaine lettuce and other traditional burger condiments.

    Bánh mì kẹp chay được phục vụ kèm với rau diếp romaine và các loại gia vị truyền thống khác của bánh mì kẹp.

  • The baby romaine lettuce specialist farmer allowed us to pick the lettuce straight from the fields, the subtle differences between the leaves showing the distinct regions they came from.

    Người nông dân chuyên trồng rau diếp romaine cho phép chúng tôi hái rau diếp trực tiếp từ cánh đồng, sự khác biệt tinh tế giữa các lá cho thấy vùng trồng riêng biệt của chúng.

  • The burger was so juicy that a good helping of romaine lettuce acted as a bed that kept all the toppings in place.

    Chiếc bánh mì kẹp thịt này ngon ngọt đến nỗi một phần rau diếp romaine lớn đóng vai trò như một lớp nền giữ chặt tất cả các loại topping.

Từ, cụm từ liên quan

All matches