Định nghĩa của từ corundum

corundumnoun

corundum

/kəˈrʌndəm//kəˈrʌndəm/

Từ "corundum" có nguồn gốc từ tiếng Tamil, được nói ở miền Nam Ấn Độ. Trong tiếng Tamil, từ "kuruntōm" dùng để chỉ một loại đá quý màu đỏ được khai thác ở vùng Kurundu vào thời cổ đại. Khi người Anh phát hiện ra loại đá quý này trong thời kỳ cai trị thuộc địa ở Ấn Độ, họ đã sử dụng thuật ngữ tiếng Tamil "corundum" để chỉ loại khoáng chất này thay vì loại màu đỏ cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "corundum" đã bao hàm tất cả các loại tinh thể oxit nhôm, bao gồm cả các loại đá quý nổi tiếng là ruby ​​và sapphire, là phiên bản có màu của loại khoáng chất này. Việc sử dụng rộng rãi hơn thuật ngữ "corundum" có thể được ghi nhận là nhờ người Anh, những người thấy từ này phù hợp để mô tả loại khoáng chất này trong bối cảnh khoa học và thương mại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) corunđum

namespace
Ví dụ:
  • The gemstone that makes up the majority of the Spinel mines in Sri Lanka is actually corundum, not spinel as previously thought.

    Loại đá quý tạo nên phần lớn các mỏ Spinel ở Sri Lanka thực chất là corundum, không phải spinel như người ta vẫn nghĩ trước đây.

  • Corundum is the mineral that gives rise to two of the most popular gemstones: sapphire and ruby.

    Corundum là khoáng chất tạo nên hai loại đá quý phổ biến nhất: sapphire và ruby.

  • The corundum used to produce sapphires can come in a variety of colors, including blue, green, pink, yellow, and orange.

    Corundum được sử dụng để sản xuất đá sapphire có thể có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm xanh lam, xanh lá cây, hồng, vàng và cam.

  • Corundum is hard enough to qualify as a superhard material and is frequently used as an abrasive in sandpaper and grinding wheels.

    Corundum đủ cứng để được coi là vật liệu siêu cứng và thường được dùng làm chất mài mòn trong giấy nhám và đá mài.

  • The deposit of corundum found near Liizhu, in Guangxi, China, is particularly renowned for producing high-quality rubies.

    Mỏ corundum được tìm thấy gần Liizhu, ở Quảng Tây, Trung Quốc, đặc biệt nổi tiếng vì sản xuất ra hồng ngọc chất lượng cao.

  • Corundum is also used as a component in some ceramic materials, as it can withstand high temperatures and remains stable in oxidizing environments.

    Corundum cũng được sử dụng như một thành phần trong một số vật liệu gốm vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao và ổn định trong môi trường oxy hóa.

  • The largest corundum crystal ever discovered was found in Madagascar and weighed more than 500 kilograms.

    Tinh thể corundum lớn nhất từng được phát hiện được tìm thấy ở Madagascar và nặng hơn 500 kg.

  • The International Standards Organization defines corundum as any crystal that is not a hexagonal variant of beryl or tourmaline, paving the way for the discovery of additional gemstones from this mineral.

    Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế định nghĩa corundum là bất kỳ tinh thể nào không phải là biến thể lục giác của beryl hoặc tourmaline, mở đường cho việc phát hiện ra các loại đá quý bổ sung từ khoáng chất này.

  • Corundum is often associated with metamorphic rocks, as it forms through the alteration of other minerals under high heat and pressure.

    Corundum thường được liên kết với đá biến chất vì nó hình thành thông qua sự biến đổi của các khoáng chất khác dưới nhiệt độ và áp suất cao.

  • Corundum's potential for use in cutting-edge applications such as coatings on aerospace components, electronics, and optics makes it a fascinating mineral for scientists and researchers.

    Tiềm năng sử dụng của corundum trong các ứng dụng tiên tiến như lớp phủ trên các thành phần hàng không vũ trụ, điện tử và quang học khiến nó trở thành một loại khoáng chất hấp dẫn đối với các nhà khoa học và nhà nghiên cứu.