Định nghĩa của từ beryl

berylnoun

ngọc lục bảo

/ˈberəl//ˈberəl/

Từ "beryl" ban đầu xuất phát từ tiếng Hy Lạp "бερυλλος" (quả mọng), được đặt theo tên thành phố Berylli của Hy Lạp, được cho là nằm ở Armenia ngày nay. Theo thần thoại, Vua Beryllus của Berylli đã giao cho một nhóm thợ điêu khắc tài năng khắc hình ảnh từ đá beryl, sau đó khảm thành bức chân dung tinh xảo của nữ thần Aphrodite. Những viên đá beryl đã thu hút sự chú ý của các vị thần Hy Lạp, họ đã đổi tên thành phố thành Beryllia để tôn vinh những viên đá quý. Từ tiếng Anh của beryl, "beryl," là dạng tiếng Latinh hóa của tên tiếng Hy Lạp. Ngày nay, beryl là một khoáng chất bao gồm berili nhôm silicat và có nhiều màu sắc khác nhau như xanh lục (gọi là ngọc lục bảo), vàng lục (gọi là heliodor) và xanh lam (gọi là ngọc bích). Trong khi thuật ngữ "beryl" vẫn được dùng để chỉ loại khoáng chất này ngày nay, thành phố Berylli và mối liên hệ của nó với những viên đá này đã bị thất lạc trong lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) berin

namespace
Ví dụ:
  • The gemstone that caught Emily's eye at the jewelry store was a stunning beryl in a deep green hue.

    Loại đá quý thu hút sự chú ý của Emily tại cửa hàng trang sức là viên đá beryl tuyệt đẹp có màu xanh lục đậm.

  • Beryl is a semi-precious mineral found in various colors, including emerald green, blue, yellow, and white.

    Beryl là một loại khoáng chất bán quý có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm xanh ngọc lục bảo, xanh lam, vàng và trắng.

  • The fashion-forward outfit that Grace wore to the party included green beryl earrings that accentuated the color of her dress.

    Bộ trang phục thời trang mà Grace mặc đến dự tiệc bao gồm đôi hoa tai beryl xanh làm nổi bật màu sắc của chiếc váy.

  • The small family-owned mine in Brazil yielded a rare and valuable deposit of beryl crystals that were later transformed into exquisite jewelry.

    Một mỏ nhỏ do gia đình sở hữu ở Brazil đã khai thác được một mỏ tinh thể beryl quý hiếm và có giá trị sau này được chế tác thành đồ trang sức tinh xảo.

  • As Ted walked through the mineral exhibit at the science museum, he marveled at the brilliant array of beryl specimens in every hue imaginable.

    Khi Ted đi qua khu triển lãm khoáng sản tại bảo tàng khoa học, anh vô cùng kinh ngạc trước vô số mẫu vật beryl rực rỡ với đủ mọi màu sắc mà anh có thể tưởng tượng được.

  • The beryl mining industry has a significant economic impact on regions like Brazil, where it provides employment and generates revenue for the local communities.

    Ngành khai thác beryl có tác động kinh tế đáng kể đến các khu vực như Brazil, nơi cung cấp việc làm và tạo ra doanh thu cho cộng đồng địa phương.

  • After discovering a large beryl deposit in Madagascar, the mining company used advanced techniques to extract the mineral without causing any environmental damage.

    Sau khi phát hiện ra một mỏ beryl lớn ở Madagascar, công ty khai thác đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để khai thác khoáng sản này mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào cho môi trường.

  • Beryl is also known as "heliolite" in its yellow-green form, which means "sunstone" in Greek due to its radiant colors.

    Beryl còn được gọi là "heliolite" vì có màu vàng-xanh lục, có nghĩa là "đá mặt trời" trong tiếng Hy Lạp do màu sắc rực rỡ của nó.

  • When dropped or fractured, beryl may display a unique property called "cat's eye," which causes parallel fibers inside the crystal to produce a dazzling luminous effect.

    Khi bị rơi hoặc vỡ, beryl có thể biểu hiện một tính chất độc đáo gọi là "mắt mèo", khiến các sợi song song bên trong tinh thể tạo ra hiệu ứng phát sáng chói lọi.

  • The Beryl Corporation is a major player in the beryl industry, known for its high-quality mine locations, expert geological consultancy services, and cutting-edge jewelry design studio.

    Tập đoàn Beryl là một công ty lớn trong ngành công nghiệp beryl, nổi tiếng với các địa điểm khai thác chất lượng cao, dịch vụ tư vấn địa chất chuyên nghiệp và xưởng thiết kế trang sức tiên tiến.

Từ, cụm từ liên quan