Định nghĩa của từ corpuscle

corpusclenoun

tiểu thể

/ˈkɔːpʌsl//ˈkɔːrpʌsl/

Từ "corpuscle" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "corpusculum", có nghĩa là "cơ thể nhỏ". Vào thế kỷ 15, nó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên "corpuscle," để chỉ một hạt nhỏ hoặc đơn vị vật chất. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực y học để mô tả các phân chia nhỏ nhất của máu, sau đó được xác định là các tế bào hồng cầu. Cách sử dụng này đã được phổ biến bởi bác sĩ và nhà giải phẫu học người Anh William Harvey, người đã mô tả quá trình lưu thông máu và vai trò của các tiểu thể này trong cuốn sách "De Motu Cordis" (1628) của ông. Ngày nay, từ "corpuscle" vẫn được sử dụng trong sinh học, y học và hóa học để chỉ các hạt nhỏ, tế bào hoặc đơn vị vật chất, nhưng ý nghĩa ban đầu của nó đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh khoa học hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiểu thể

exampleblood corpuscles: tiểu thể máu, huyết cầu

meaning(vật lý) hạt

typeDefault

meaning(vật lí) hạt

namespace
Ví dụ:
  • In the human bloodstream, tiny cells called corpuscles carry oxygen to every part of the body.

    Trong máu người, các tế bào nhỏ gọi là tiểu thể có chức năng vận chuyển oxy đến mọi bộ phận của cơ thể.

  • Red blood corpuscles, also known as erythrocytes, are responsible for transporting oxygen throughout the body.

    Hồng cầu, còn gọi là hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.

  • White blood corpuscles, or leukocytes, play a crucial role in the immune system by fighting off infections and diseases.

    Bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bằng cách chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.

  • Platelets, or thrombocytes, are colorless corpuscles that aid in blood clotting and prevent excessive bleeding.

    Tiểu cầu là những tế bào không màu có tác dụng hỗ trợ quá trình đông máu và ngăn ngừa chảy máu quá nhiều.

  • The term "corpuscle" is derived from the Latin word "corpuscula," which means "little body."

    Thuật ngữ "corpuscle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpuscula", có nghĩa là "cơ thể nhỏ".

  • Corpuscles are produced in the bone marrow, where they mature and eventually enter the bloodstream.

    Các tế bào hồng cầu được sản xuất trong tủy xương, nơi chúng trưởng thành và cuối cùng đi vào máu.

  • The shape of corpuscles can change in response to various factors, allowing for smooth transportation of oxygen and nutrients.

    Hình dạng của các tiểu thể có thể thay đổi để đáp ứng với nhiều yếu tố khác nhau, cho phép vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng dễ dàng.

  • Corpuscles contain hemoglobin, a protein that binds to oxygen and gives red blood cells their red color.

    Các tế bào hồng cầu chứa hemoglobin, một loại protein liên kết với oxy và tạo nên màu đỏ cho tế bào hồng cầu.

  • Abnormalities in the number or function of corpuscles can lead to diseases such as anemia and leukemia.

    Sự bất thường về số lượng hoặc chức năng của các tiểu thể có thể dẫn đến các bệnh như thiếu máu và bệnh bạch cầu.

  • Researchers are currently studying different types of corpuscles to better understand their role in various health conditions and diseases.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu các loại tế bào khác nhau để hiểu rõ hơn vai trò của chúng trong nhiều tình trạng sức khỏe và bệnh tật.