Định nghĩa của từ copulation

copulationnoun

giao hợp

/ˌkɒpjuˈleɪʃn//ˌkɑːpjuˈleɪʃn/

**Giao hợp** bắt nguồn từ tiếng Latin "copulare", có nghĩa là "kết nối với nhau". Từ này du nhập vào tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1400 từ tiếng Pháp. Gốc của từ này ngụ ý sự kết hợp hoặc ghép đôi, đây là khái niệm cốt lõi đằng sau hàm ý tình dục hiện đại của nó. Về cơ bản, từ này phát triển từ một thuật ngữ chung để kết nối mọi thứ với một ý nghĩa sinh học và tình dục cụ thể hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) sự nối

meaningsự giao cấu, sự giao hợp

namespace
Ví dụ:
  • The copulation between the two rabbits resulted in the birth of a litter of seven kittens.

    Sự giao phối giữa hai con thỏ đã sinh ra một lứa bảy chú mèo con.

  • The scientific study of copulation, also known as reproduction, involves understanding the physiological and behavioral processes involved.

    Nghiên cứu khoa học về giao phối, còn được gọi là sinh sản, bao gồm việc tìm hiểu các quá trình sinh lý và hành vi liên quan.

  • The purpose of copulation is not just to produce offspring but also to strengthen the bond between the partners.

    Mục đích của giao phối không chỉ là để sinh con mà còn để tăng cường mối quan hệ giữa hai bên.

  • Some animals display intricate courtship rituals as a prelude to copulation, such as dancing, vocalizing, and gift-giving behavior.

    Một số loài động vật có những nghi lễ tán tỉnh phức tạp như khiêu vũ, kêu la và tặng quà trước khi giao phối.

  • The act of copulation can have an impact on the reproductive success of the partners by influencing the timing and frequency of reproduction.

    Hành vi giao hợp có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả hai bên bằng cách tác động đến thời điểm và tần suất sinh sản.

  • The study of copulation also includes researching the roles of genetics, hormones, neurology, and social factors in governing the process.

    Nghiên cứu về giao phối cũng bao gồm việc tìm hiểu vai trò của di truyền, hormone, thần kinh học và các yếu tố xã hội trong việc điều chỉnh quá trình này.

  • Copulation is a natural and essential part of many species' lifecycles, yet it is often misunderstood and misinterpreted by humans.

    Giao phối là một phần tự nhiên và thiết yếu trong vòng đời của nhiều loài, nhưng con người thường hiểu lầm và diễn giải sai lệch.

  • The intimate act of copulation brings together the male and female reproductive organs, leading to ovulation, fertilization, and gestation.

    Hành động giao hợp thân mật là sự kết hợp giữa cơ quan sinh sản của nam và nữ, dẫn đến rụng trứng, thụ tinh và mang thai.

  • Cooperative breeding, where multiple individuals help to raise the offspring, sometimes replaces traditional copulation in certain species.

    Hình thức sinh sản hợp tác, trong đó nhiều cá thể cùng nhau nuôi con, đôi khi thay thế hình thức giao phối truyền thống ở một số loài.

  • The process of copulation can serve as a tool to study several biological and psychological concepts, such as mate choice, sexual selection, and reproductive strategies.

    Quá trình giao hợp có thể được dùng như một công cụ để nghiên cứu một số khái niệm sinh học và tâm lý, chẳng hạn như lựa chọn bạn tình, lựa chọn tình dục và chiến lược sinh sản.