Định nghĩa của từ coitus

coitusnoun

giao hợp

/ˈkɔɪtəs//ˈkəʊɪtəs/

Từ "coitus" bắt nguồn từ tiếng Latin. Trong tiếng La Mã cổ đại, "coitio" ám chỉ hành vi giao hợp tình dục. Thuật ngữ "coitus" bắt nguồn từ động từ "coire", có nghĩa là "đến với nhau" hoặc "hợp nhất". Từ này ám chỉ sự kết hợp của hai người trong hoạt động tình dục. Thuật ngữ tiếng Latin "coitus" lần đầu tiên được nhà văn y khoa La Mã Galen sử dụng vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Từ đó, nó lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Pháp cổ, nơi nó trở thành "coit" và cuối cùng là tiếng Anh trung đại là "coit". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "coitus" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, y tế và học thuật để mô tả hành vi giao hợp tình dục. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa theo thời gian và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giao cấu

namespace
Ví dụ:
  • During their last coitus, the couple failed to use protection, resulting in an unexpected pregnancy.

    Trong lần quan hệ cuối cùng, cặp đôi này đã không sử dụng biện pháp bảo vệ nên đã mang thai ngoài ý muốn.

  • The research found that frequent coitus can lead to decreased fertility in women.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng quan hệ tình dục thường xuyên có thể làm giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ.

  • After experiencing pain during coitus, the woman sought advice from a gynecologist.

    Sau khi cảm thấy đau khi giao hợp, người phụ nữ đã tìm đến bác sĩ phụ khoa để xin lời khuyên.

  • The couple was hesitant to discuss coitus with their religious leader, fearing judgment.

    Cặp đôi này ngần ngại thảo luận về vấn đề quan hệ tình dục với người đứng đầu tôn giáo của họ vì sợ bị phán xét.

  • The doctors explained that the man's erectile dysfunction may be caused by a lack of coitus over an extended period.

    Các bác sĩ giải thích rằng chứng rối loạn cương dương của người đàn ông có thể là do không giao hợp trong thời gian dài.

  • The person confesses that they have been engaging in coitus with their sibling for years.

    Người này thú nhận rằng họ đã quan hệ tình dục với anh chị em ruột của mình trong nhiều năm.

  • The study found that older individuals who practice coitus frequently have lower mortality rates.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người lớn tuổi quan hệ tình dục thường xuyên có tỷ lệ tử vong thấp hơn.

  • The couple struggled with coitus due to a lack of communication and intimacy in their relationship.

    Cặp đôi này gặp khó khăn trong việc quan hệ tình dục do thiếu sự giao tiếp và gần gũi trong mối quan hệ của họ.

  • The therapist asked the couple to share their thoughts and feelings about coitus in order to address their sexual issues.

    Nhà trị liệu yêu cầu cặp đôi chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của họ về quan hệ tình dục để giải quyết các vấn đề tình dục của họ.

  • The couple's coitus was interrupted by a persistent knock at the door, causing embarrassment and confusion.

    Cuộc giao hoan của cặp đôi bị gián đoạn bởi tiếng gõ cửa liên tục, gây ra sự bối rối và ngượng ngùng.

Từ, cụm từ liên quan